Definition of green pepper

green peppernoun

ớt xanh

/ˌɡriːn ˈpepə(r)//ˌɡriːn ˈpepər/

The modern term "green pepper" refers to the unripe fruit of the capsicum annuum plant, which is commonly used in cooking. The word "green pepper" is actually a misnomer since true peppers, in the botanical sense, are not peppers at all, but instead belong to the nightshade family of plants. The origin of the word "pepper" for this vegetable is somewhat up for debate, but it is believed to stem from the Jamaican Creole word "pimin", which was used to describe the fruit. This word, in turn, may have been influenced by the French "poivre" or "peppercorn", which was used to describe a type of black pepper found in the Indonesian spice trade. In English, the term "green peppers" was commonly used as early as the 1680s, although it was not specifically mentioned as a type of pepper. It wasn't until the 19th century that the term became more widely used to specifically describe the unripe fruit. This change in usage was likely due to the popularity of capsicum annuum in cooking and the fact that the unripe fruit became more widely available. In summary, the term "green pepper" is a misnomer that originated from the Jamaican Creole word "pimin", which may have been influenced by the French "poivre". As the usage of capsicum annuum in cooking became more popular in England, the term became more widely used to specifically describe the unripe fruit.

namespace
Example:
  • The sandwich was filled with crisp lettuce, juicy tomatoes, and tangy green peppers.

    Chiếc bánh sandwich chứa đầy rau diếp giòn, cà chua mọng nước và ớt xanh chua.

  • Green peppers add a refreshing crunch to this vegetarian stir-fry.

    Ớt chuông xanh mang đến hương vị giòn mát cho món xào chay này.

  • I'm not a big fan of raw vegetables, but I love dipping green peppers in ranch dressing.

    Tôi không thích rau sống nhưng lại thích chấm ớt xanh vào nước sốt ranch.

  • The green peppers in the chili gave it a nice pop of color and a slightly sweet flavor.

    Ớt xanh trong ớt mang lại màu sắc tươi đẹp và hương vị hơi ngọt.

  • To make green pepper rings, slice off the top of the pepper and remove the seeds and membranes.

    Để làm khoanh ớt xanh, hãy cắt bỏ phần đầu của quả ớt, bỏ hạt và màng.

  • If you prefer your green peppers to be less spicy, choose peppers that are almost completely ripe and have a bright green color.

    Nếu bạn thích ớt xanh ít cay hơn, hãy chọn những quả ớt gần chín hoàn toàn và có màu xanh tươi.

  • Saute green peppers in a pan with onions and garlic for a flavorful addition to omelets or frittatas.

    Xào ớt xanh trong chảo cùng hành tây và tỏi để thêm hương vị vào món trứng tráng hoặc bánh frittata.

  • Green peppers also work well in wrapped sandwiches or salads for a fresh and crunchy textured perfection.

    Ớt chuông xanh cũng rất hợp khi dùng trong bánh sandwich cuộn hoặc salad để tạo nên kết cấu giòn và tươi ngon hoàn hảo.

  • To stuff green peppers, cut off the top, remove the seeds and membranes, and fill with a mixture of rice, ground beef, and spices.

    Để nhồi ớt xanh, hãy cắt bỏ phần đầu, bỏ hạt và màng, sau đó nhồi hỗn hợp gồm gạo, thịt bò xay và gia vị vào.

  • Slice green peppers into thin strips and add them to a vegetable stir-fry with broccoli, snow peas, and mushrooms for a colorful and healthy meal.

    Cắt ớt chuông xanh thành từng dải mỏng và thêm vào món rau xào cùng bông cải xanh, đậu tuyết và nấm để có một bữa ăn đầy màu sắc và lành mạnh.