Definition of grayscale

grayscalenoun

thang độ xám

/ˈɡreɪskeɪl//ˈɡreɪskeɪl/

The word "grayscale" derives from the printing industry, where it was commonly used to describe a mode of printing that only utilized shades of gray, as opposed to full-color printing. The term originated in the 1960s as a way to distinguish black-and-white prints from their full-color counterparts. In the context of digital image processing, "grayscale" refers to a monochromatic image composed of varying shades of gray rather than colors. Each pixel in a grayscale image represents a single tone or intensity level of gray, ranging from pure black (0) to pure white (255) in eight-bit depth. This technology has practical applications in fields such as medical imaging, where grayscale images are often used to display X-rays, MRIs, and CT scans. Overall, the term "grayscale" has come to encompass both the printing and digital processes that are based on using only shades of gray to produce visual representations.

namespace
Example:
  • The black and white photograph was taken in grayscale to add a classic and timeless feel to the image.

    Bức ảnh đen trắng được chụp theo thang độ xám để tăng thêm cảm giác cổ điển và vượt thời gian cho hình ảnh.

  • The grayscale images in the art exhibit showcased the intricate details and textures of the subjects in a unique way.

    Những hình ảnh thang độ xám trong triển lãm nghệ thuật đã thể hiện những chi tiết và kết cấu phức tạp của các chủ thể theo một cách độc đáo.

  • Converting the colorful report to grayscale helped to highlight the important data and make it easier to read and analyze.

    Việc chuyển đổi báo cáo nhiều màu sang dạng thang độ xám giúp làm nổi bật dữ liệu quan trọng và giúp việc đọc và phân tích dễ dàng hơn.

  • The grayscale graphics in the video game added a retro vibe and gave the game a nostalgic appeal.

    Đồ họa thang độ xám trong trò chơi điện tử này mang đến cảm giác cổ điển và gợi cho trò chơi một sức hấp dẫn hoài cổ.

  • The news program aired grayscale footage of the devastated area to more effectively convey the severity of the disaster.

    Chương trình thời sự phát sóng cảnh quay xám về khu vực bị tàn phá để truyền tải hiệu quả hơn mức độ nghiêm trọng của thảm họa.

  • Using grayscale in the background of the presentation helped to guide the audience's attention to the presentation's key points.

    Sử dụng thang độ xám làm nền của bài thuyết trình giúp hướng sự chú ý của khán giả vào những điểm chính của bài thuyết trình.

  • The grayscale print ads in the magazine captured the viewer's attention with their striking contrast and simplicity.

    Các quảng cáo in màu xám trên tạp chí thu hút sự chú ý của người xem nhờ độ tương phản ấn tượng và sự đơn giản.

  • The author used grayscale illustrations in their children's book to create a calming and soothing atmosphere.

    Tác giả đã sử dụng hình minh họa thang độ xám trong cuốn sách thiếu nhi của mình để tạo ra bầu không khí yên tĩnh và nhẹ nhàng.

  • The grayscale maps and charts made it easier for the students to distinguish separate data points and understand the information presented.

    Bản đồ và biểu đồ thang độ xám giúp học sinh dễ dàng phân biệt các điểm dữ liệu riêng biệt và hiểu thông tin được trình bày.

  • The abstract grayscale sculpture in the gallery sparked a deep introspection and contemplation in the viewer's mind.

    Tác phẩm điêu khắc trừu tượng màu xám trong phòng trưng bày đã khơi dậy sự tự vấn và chiêm nghiệm sâu sắc trong tâm trí người xem.