- After securing a lucrative government contract, the company's executives happily climbed aboard the gravy train, looking forward to a comfortable ride filled with financial perks.
Sau khi ký được hợp đồng béo bở với chính phủ, các giám đốc điều hành của công ty vui vẻ lên tàu hưởng lợi, mong đợi một chuyến đi thoải mái với nhiều đặc quyền về tài chính.
- The retiring politician had grown accustomed to the many benefits that came with being in office, including the coveted spot on the gravy train.
Chính trị gia sắp nghỉ hưu đã quen với nhiều quyền lợi đi kèm khi tại vị, bao gồm cả vị trí đáng thèm muốn trên chuyến tàu giàu có.
- As the heir to his family's business fortune, the young man had enjoyed a privileged upbringing and remained firmly ensconced on the gravy train of wealth and luxury.
Là người thừa kế tài sản kinh doanh của gia đình, chàng trai trẻ đã được hưởng chế độ nuôi dạy đặc quyền và luôn bám chặt vào sự giàu có và xa hoa.
- The high-ranking bureaucrat had been riding the gravy train for years, collecting generous salaries, pensions, and expenses while seemingly accomplishing little for the taxpayers.
Viên chức cấp cao này đã hưởng lợi rất nhiều trong nhiều năm, nhận được mức lương, lương hưu và chi phí hậu hĩnh trong khi dường như chẳng làm được gì nhiều cho người nộp thuế.
- The freshman congressman eagerly boarded the gravy train, excited to reap the rewards of lobbyist-funded receptions and extravagant travel expenses.
Nghị sĩ mới vào nghề háo hức lên tàu hưởng lợi, phấn khích khi được hưởng những phần thưởng từ các buổi tiệc chiêu đãi do nhóm vận động hành lang tài trợ và chi phí đi lại xa xỉ.
- Despite the scandal surrounding his mismanagement of public funds, the corrupt official remained on the gravy train, feeling invincible and unaccountable for his actions.
Bất chấp vụ bê bối liên quan đến việc quản lý sai quỹ công, viên chức tham nhũng này vẫn được hưởng nhiều lợi ích, cảm thấy mình bất khả chiến bại và không phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- The sports commentator accused his competitors of riding the gravy train of network executives who catered to their every need in the quest for higher ratings.
Bình luận viên thể thao cáo buộc các đối thủ của mình hưởng lợi từ các giám đốc điều hành kênh truyền hình, những người chiều theo mọi nhu cầu của họ để đạt được tỷ suất người xem cao hơn.
- The wealthy entrepreneur stepped off the gravy train, shocked at the harsh realities of business after years of being pampered and protected by government subsidies.
Doanh nhân giàu có này đã từ bỏ công việc làm ăn béo bở, choáng váng trước thực tế khắc nghiệt của kinh doanh sau nhiều năm được chính phủ chiều chuộng và bảo vệ.
- The journalist criticized the seemingly endless flow of government grants to pet projects, calling it a gravy train to nowhere that drained public resources and offered little in return.
Nhà báo này chỉ trích dòng tiền tài trợ dường như vô tận của chính phủ cho các dự án được ưa chuộng, gọi đó là chuyến tàu chở đầy lợi ích chẳng đi đến đâu, làm cạn kiệt nguồn lực công mà chẳng mang lại lợi ích gì.
- The activist decried the gravy train of perks and influence enjoyed by the wealthy elite, arguing that the system was rigged to favor the privileged few at the expense of the majority.
Nhà hoạt động này lên án chế độ hưởng lợi và ảnh hưởng của giới tinh hoa giàu có, cho rằng hệ thống này bị thao túng để ưu ái một số ít người có đặc quyền với cái giá phải trả là sự thiệt thòi của đa số.