Definition of gravitational

gravitationaladjective

lực hấp dẫn

/ˌɡrævɪˈteɪʃənl//ˌɡrævɪˈteɪʃənl/

The word "gravitational" is derived from the scientific concept of gravity, which refers to the force of attraction that exists between all objects in the universe. The term "gravitational" is used to describe phenomena that are related to this force. The word "gravitational" comes from two Latin roots: "gravis," which means heavy or weighty, and "iter," which means to go or to flow. When these two words are combined, they create the term "gravitatio," which translates to weightiness or heaviness of flow. In the context of physics, the word "gravitational" is used to describe the force that pulls or attracts objects towards each other. When this force is considered in the context of celestial bodies, such as planets or stars, it is known as gravitational pull. The term "gravitational" is also used in relation to gravitational waves, which are ripples in the fabric of spacetime that are generated by the acceleration of massive objects. This phenomenon was first predicted by Albert Einstein's theory of general relativity, and was later confirmed by observational evidence in 2015. Overall, the word "gravitational" is an important part of scientific vocabulary, as it helps to communicate complex concepts related to the force of gravity and its many effects.

Summary
type tính từ
meaninghút, hấp dẫn
examplegravitational force: lực hút, lực hấp dẫn
namespace
Example:
  • The force that keeps the planets in orbit around the sun is due to their gravitational pull.

    Lực giữ cho các hành tinh chuyển động quanh mặt trời là do lực hấp dẫn của chúng.

  • Gravity exerts a force on all objects in the universe, whether they are visible or not.

    Trọng lực tác dụng lực lên mọi vật thể trong vũ trụ, bất kể chúng có hữu hình hay không.

  • The gravitational force between the Earth and the moon is what causes the ocean tides.

    Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng là nguyên nhân gây ra thủy triều.

  • The more mass an object has, the stronger its gravitational pull will be.

    Một vật có khối lượng càng lớn thì lực hấp dẫn của nó càng mạnh.

  • Einstein's theory of general relativity explains how gravity works at a profound level.

    Thuyết tương đối rộng của Einstein giải thích cách thức hoạt động của lực hấp dẫn ở cấp độ sâu sắc.

  • NASA's Gravitational Wave Observatory (GWOhas detected ripples in space-time caused by massive celestial bodies colliding.

    Đài quan sát sóng hấp dẫn của NASA (GWO) đã phát hiện ra những gợn sóng trong không-thời gian do các thiên thể lớn va chạm với nhau.

  • Gravity is one of the four fundamental forces in the universe, along with electromagnetism, the strong nuclear force, and the weak nuclear force.

    Lực hấp dẫn là một trong bốn lực cơ bản trong vũ trụ, cùng với lực điện từ, lực hạt nhân mạnh và lực hạt nhân yếu.

  • The gravitational lensing effect bends the light from distant galaxies, providing astronomers with valuable insights into the universe.

    Hiệu ứng thấu kính hấp dẫn bẻ cong ánh sáng từ các thiên hà xa xôi, cung cấp cho các nhà thiên văn học những hiểu biết giá trị về vũ trụ.

  • Gravitational wave astronomy is a rapidly evolving field of modern astrophysics that has opened up a whole new window into the universe.

    Thiên văn học sóng hấp dẫn là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng của vật lý thiên văn hiện đại đã mở ra một cánh cửa hoàn toàn mới vào vũ trụ.

  • The study of gravitational waves can help us better understand the nature of space-time and the laws of physics that govern our universe.

    Nghiên cứu về sóng hấp dẫn có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của không-thời gian và các định luật vật lý chi phối vũ trụ của chúng ta.

Related words and phrases