Definition of gravitate

gravitateverb

hấp dẫn

/ˈɡrævɪteɪt//ˈɡrævɪteɪt/

The term "gravitate" is commonly used to describe the natural tendency of objects with mass to pull towards each other, owing to the force of gravity. The origin of the word "gravitate" can be traced back to the early 17th century, during a time when the concept of gravity was still being explored and refined. The Latin root of "gravitate" is "gravitas," which translates to "weight" or "heaviness." In medieval Latin, this term was used to describe the concept of moral gravity, or the importance and seriousness of a particular matter. Later, in the Scientific Revolution, the phrase "gravitas gravitatis" (weight of gravity) was coined by the prominent English scientist Sir Isaac Newton, as a way to describe the force that holds objects in place on the Earth's surface. The term "gravitate" itself came into use in the early 18th century, around the same time that Newton's laws of motion and universal gravitation were being widely accepted in the scientific community. The verb "gravitate" was formed by combining the Latin euphonic suffix "at" (which indicates motion or direction) with the Latin noun "gravitas." Used in a scientific context, "gravitate" refers specifically to the natural tendency of an object to move towards another object due to gravity. In modern usage, "gravitate" is commonly employed to describe a general tendency towards something, whether physical or metaphorical, such as being "gravitated towards" a certain person, field of study, or concept.

Summary
type nội động từ (: to, towards)
meaninghướng về, đổ về, bị hút về
exampleyoung people gravitate towards industrials areas: thanh niên đổ về các khu công nghiệp
meaning(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
exampleto gravitate to the bottom: rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy
typeDefault_cw
meaning(vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng
namespace
Example:
  • The scientists' theories continue to gravitate towards the idea of alternative energy sources.

    Các lý thuyết của các nhà khoa học tiếp tục hướng tới ý tưởng về các nguồn năng lượng thay thế.

  • Due to its convenient location and reasonable cost, many tourists prefer to gravitate towards this particular resort.

    Do vị trí thuận tiện và chi phí hợp lý, nhiều khách du lịch thích đến khu nghỉ dưỡng này.

  • Her natural talent for leadership gravitates her towards management roles in her organization.

    Tài năng lãnh đạo bẩm sinh của cô hướng cô đến các vai trò quản lý trong tổ chức của mình.

  • As a student of physics, he is fascinated by the way subatomic particles gravitate towards each other.

    Là một sinh viên vật lý, anh ấy bị cuốn hút bởi cách các hạt hạ nguyên tử hấp dẫn lẫn nhau.

  • The proximity of several high-end restaurants and cafes makes it easy for foodies to gravitate towards this neighborhood.

    Sự gần gũi của một số nhà hàng và quán cà phê cao cấp khiến những người sành ăn dễ dàng đến khu phố này.

  • In social situations, he tends to gravitate towards the company of outgoing and confident individuals.

    Trong các tình huống xã hội, anh ấy có xu hướng thích giao du với những cá nhân hướng ngoại và tự tin.

  • The allure of adventure and a desire to explore new places has always gravitated her towards travel.

    Sự hấp dẫn của cuộc phiêu lưu và mong muốn khám phá những địa điểm mới luôn thôi thúc cô đi du lịch.

  • Many young athletes gravitate towards soccer due to its high demand for cardiovascular endurance.

    Nhiều vận động viên trẻ thích bóng đá vì môn thể thao này đòi hỏi sức bền tim mạch cao.

  • As the owner of a pet store, she gravitates towards animals and enjoys interacting with them.

    Là chủ một cửa hàng thú cưng, cô ấy rất yêu động vật và thích tương tác với chúng.

  • Despite the negative media coverage, he remains confident that his ideas will gravitate towards recognition and success.

    Bất chấp sự đưa tin tiêu cực của giới truyền thông, ông vẫn tự tin rằng ý tưởng của mình sẽ được công nhận và thành công.