Definition of graven image

graven imagenoun

hình ảnh khắc

/ˌɡreɪvn ˈɪmɪdʒ//ˌɡreɪvn ˈɪmɪdʒ/

The term "graven image" derives from the Old English word "grēfan," which means "to carve" or "to engrave." In the context of religious contexts, "graven image" refers to a three-dimensional sculpture or carving, typically made from materials such as wood, stone, or metal, that has been created as a representation or depiction of a deity or other religious figure. This usage of "graven image" can be found in the Bible, particularly in the Old Testament, where it appears several times in the context of prohibitions against idolatry and worshiping other godly figures besides the one true God. In essence, "graven image" speaks to the act of carving or creating a three-dimensional representation made of physical matter, often with the intention of serving as a tangible, visual aid in worship.

namespace
Example:
  • The religious ceremony included the use of graven images, which is strictly forbidden by our faith.

    Nghi lễ tôn giáo bao gồm việc sử dụng hình ảnh chạm khắc, điều mà đức tin của chúng tôi nghiêm cấm.

  • The ancient temple was adorned with intricately carved graven images of the gods and goddesses.

    Ngôi đền cổ này được trang trí bằng những hình ảnh chạm khắc tinh xảo của các vị thần và nữ thần.

  • Some people still worship graven images, clinging to outdated beliefs that have long been discredited.

    Một số người vẫn thờ tượng chạm, bám vào những niềm tin lỗi thời đã mất uy tín từ lâu.

  • The wise monk urged the novice to avoid the temptation of graven images, warning that they could lead to a dangerous obsession.

    Vị sư thông thái khuyên chú tiểu tránh xa sự cám dỗ của những hình tượng chạm khắc, cảnh báo rằng chúng có thể dẫn đến một nỗi ám ảnh nguy hiểm.

  • graven images have no place in a modern, scientific worldview.

    hình ảnh chạm khắc không còn chỗ đứng trong thế giới quan khoa học hiện đại.

  • The cultural exchange program aimed to encourage indigenous communities to destroy their graven images and embrace a more sustainable and equitable way of life.

    Chương trình trao đổi văn hóa nhằm mục đích khuyến khích các cộng đồng bản địa phá bỏ hình tượng chạm khắc và hướng tới lối sống bền vững và công bằng hơn.

  • The sect's devotion to graven images is both fascinating and perplexing.

    Sự sùng bái hình tượng chạm khắc của giáo phái này vừa hấp dẫn vừa khó hiểu.

  • We must guards against the dangers of graven images, particularly in today's digital age, where idols can take many forms.

    Chúng ta phải cảnh giác trước mối nguy hiểm của các hình tượng chạm khắc, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, khi các thần tượng có thể xuất hiện dưới nhiều hình dạng khác nhau.

  • The artifact presented an intriguing picture: a graven image fashioned like a snake, which some scholars believe may have been a form of ancient medicine.

    Hiện vật này có hình ảnh rất thú vị: một hình chạm khắc có hình dạng giống con rắn, mà một số học giả tin rằng có thể là một hình thức y học cổ xưa.

  • The temple of the gods was filled with thousands of graven images. But the faithful who entered knew that the true object of their worship was far beyond any human creation.

    Ngôi đền của các vị thần chứa đầy hàng ngàn hình ảnh chạm khắc. Nhưng những tín đồ bước vào biết rằng đối tượng thực sự mà họ tôn thờ vượt xa bất kỳ sáng tạo nào của con người.