Definition of grave robber

grave robbernoun

kẻ trộm mộ

/ˈɡreɪv rɒbə(r)//ˈɡreɪv rɑːbər/

The term "grave robber" can be traced back to the 17th century, when the existence of a lucrative black market for human remains became apparent. Bodies were being dug up from graveyards, often by individuals known as resurrection men or body snatchers, who sold them to medical facilities and schools for dissection and anatomical study. The origins of the term "grave robber" can be attributed to the criminal nature of this activity. In the past, people took grave-robbing quite seriously as a sinister crime. These individuals would dig up corpses, sometimes in the dead of night, and often leave freshly-dug graves as signs of their clandestine operations. The term has stuck and is still commonly used today, referring to any person who disturbs or steals from a grave or burial site. Although the historical context may have changed, the moral implications and social tensions surrounding the act of grave-robbing have continued to shape our understanding of this criminal behavior.

namespace
Example:
  • The infamous grave robber, Burke and Hare, became notorious for stealing bodies from cemeteries in Edinburgh during the 19th century.

    Hai tên trộm mộ khét tiếng Burke và Hare trở nên khét tiếng vì đánh cắp thi thể từ các nghĩa trang ở Edinburgh vào thế kỷ 19.

  • The police arrested the suspected grave robber as he attempted to flee the scene with valuable artifacts from the old graveyard.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm trộm mộ khi hắn đang cố gắng chạy trốn khỏi hiện trường cùng với những hiện vật có giá trị từ nghĩa trang cũ.

  • The museum has acquired some rare ancient skulls that were once in the hands of notorious grave robbers.

    Bảo tàng đã thu thập được một số hộp sọ cổ xưa quý hiếm từng nằm trong tay những tên trộm mộ khét tiếng.

  • The archaeological society condemned the deed of the grave robbers who created havoc in a number of historic burial sites.

    Hội khảo cổ học lên án hành động của những kẻ trộm mộ đã gây ra sự tàn phá ở một số địa điểm chôn cất lịch sử.

  • The historian suspects that a certain grave robber might be responsible for missing graves in the medieval cemetery.

    Nhà sử học nghi ngờ rằng một tên trộm mộ nào đó có thể là thủ phạm gây ra những ngôi mộ mất tích trong nghĩa trang thời trung cổ.

  • The authorities have warned the citizens against engaging in grave robbery, which is considered a serious criminal offense in most countries.

    Chính quyền đã cảnh báo người dân không nên tham gia vào hành vi cướp mộ, vốn được coi là một tội hình sự nghiêm trọng ở hầu hết các quốc gia.

  • The coroner ordered an investigation after discovering a brazen case of grave robbery in the local churchyard.

    Cảnh sát điều tra đã ra lệnh điều tra sau khi phát hiện một vụ trộm mộ trắng trợn tại nghĩa trang địa phương.

  • The grave robbers dug deep into the earth to find the ancient remains, destroying the priceless heritage of the town.

    Những kẻ trộm mộ đã đào sâu xuống lòng đất để tìm kiếm di tích cổ xưa, phá hủy di sản vô giá của thị trấn.

  • The tomb robbery scandal created a media frenzy, leading to an investigation and the arrest of several grave robbers.

    Vụ bê bối trộm mộ đã gây chấn động giới truyền thông, dẫn đến cuộc điều tra và bắt giữ một số kẻ trộm mộ.

  • The skeletal remains recovered by the archaeologists uncovered a startling truth about the dark history of grave robbery in the region.

    Những bộ xương được các nhà khảo cổ học thu thập đã hé lộ sự thật kinh hoàng về lịch sử đen tối của nạn trộm mộ trong khu vực.