Definition of gratis

gratisadverb

miễn phí

/ˈɡrætɪs//ˈɡrætɪs/

The word "gratis" originated from the Latin language and was used to denote something that was given freely without any charge. In Latin, the word "gratis" translates to "for free" or "without charge." The root of the word "gratis" is the Latin word "gratia," which means "favor" or "grace." The word "gratis" is a derivation of "gratia" and has been adopted by several languages, including English, Dutch, German, and French. In English, "gratis" is frequently used in a legal context, mainly in contracts and agreements, to indicate that a service or good is provided without any charge. It is often juxtaposed with the word "gratis fees," which refers to the fees charged when using a facility or receiving a service that would otherwise be free. In summary, the word "gratis" originated from the Latin language and is defined as something that is offered or given freely without any charge or compensation. Its origin can be traced back to the Latin word "gratia," which connotes the meanings of favor or grace.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningkhông lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không
namespace
Example:
  • The museum is offering free admission gratis to all visitors on Tuesdays.

    Bảo tàng miễn phí vé vào cửa cho tất cả du khách vào thứ Ba.

  • We are providing all materials and instruction gratis for this workshop to help our customers enhance their skills.

    Chúng tôi cung cấp miễn phí mọi tài liệu và hướng dẫn cho hội thảo này để giúp khách hàng nâng cao kỹ năng.

  • The author's latest ebook is available for download gratis on our website.

    Sách điện tử mới nhất của tác giả có thể tải xuống miễn phí trên trang web của chúng tôi.

  • The organizers have waived the registration fees gratis for this seminar to make it more accessible to the community.

    Ban tổ chức đã miễn phí lệ phí đăng ký cho hội thảo này để cộng đồng có thể tiếp cận dễ dàng hơn.

  • The online course is being offered gratis for a limited time, to give more people the opportunity to learn something new.

    Khóa học trực tuyến này được cung cấp miễn phí trong thời gian có hạn để mọi người có cơ hội học hỏi điều mới mẻ.

  • We are running a promotion where our premium software can be purchased gratis by upgrading your existing license.

    Chúng tôi đang chạy chương trình khuyến mãi cho phép bạn mua miễn phí phần mềm cao cấp của chúng tôi bằng cách nâng cấp giấy phép hiện tại của bạn.

  • The trial version of the software is available gratis, without any limitations or restrictions, allowing users to test it out for themselves.

    Phiên bản dùng thử của phần mềm được cung cấp miễn phí, không có bất kỳ giới hạn hay hạn chế nào, cho phép người dùng tự mình kiểm tra.

  • The tutoring service is being provided gratis to underprivileged students to help bridge the educational gap.

    Dịch vụ gia sư được cung cấp miễn phí cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhằm giúp thu hẹp khoảng cách giáo dục.

  • The hotel has generously offered a complimentary stay gratis to all married couples on their anniversary.

    Khách sạn hào phóng tặng miễn phí kỳ nghỉ cho tất cả các cặp đôi kết hôn vào ngày kỷ niệm của họ.

  • Admission to the charity concert will be free of charge gratis, with all proceeds being donated to a local cause.

    Buổi hòa nhạc từ thiện sẽ được tổ chức miễn phí và toàn bộ số tiền thu được sẽ được quyên góp cho mục đích địa phương.

Related words and phrases

All matches