- The act of mowing the grass every week is a chore that I dread, but I know it's necessary to keep the lawn looking neat.
Việc cắt cỏ mỗi tuần là một công việc khiến tôi rất sợ, nhưng tôi biết việc này là cần thiết để giữ cho bãi cỏ luôn gọn gàng.
- The rolling hills were covered in a sea of green grass that rippled in the wind.
Những ngọn đồi nhấp nhô được bao phủ bởi biển cỏ xanh rì rào trong gió.
- Grass stains from my dog's playing sessions in the backyard have become a regular sight in our washing machine.
Những vết cỏ do chó nhà tôi chơi đùa ở sân sau thường xuyên bám vào máy giặt.
- The cattle grazed lazily in the meadow filled with lush, emerald grass.
Đàn gia súc thong thả gặm cỏ trên đồng cỏ xanh mướt màu ngọc lục bảo.
- Despite being told to wait, my younger sibling still trampled through the freshly mowed grass.
Mặc dù đã được bảo là đợi, em tôi vẫn giẫm lên đám cỏ mới cắt.
- The vivid green expanse of grass caught my attention and begged me to throw a frisbee for my dog to catch.
Bãi cỏ xanh tươi thu hút sự chú ý của tôi và thôi thúc tôi ném một chiếc đĩa bay cho chú chó của tôi bắt lấy.
- The athlete's cleats richocheted loudly against the thick, freshly watered grass during the football game.
Giày đá bóng của vận động viên va chạm mạnh với thảm cỏ dày mới tưới nước trong trận đấu bóng đá.
- After a summer of heatwaves, the once resilient grass started wilting and drying out remorselessly.
Sau một mùa hè nắng nóng, thảm cỏ từng kiên cường bắt đầu héo úa và khô héo không thương tiếc.
- The tiny yellow daisies stand out and flourish in the midst of emerald grass.
Những bông cúc vàng nhỏ xíu nổi bật và nở rộ giữa thảm cỏ xanh ngọc.
- The gardener carefully tended to the grass, ensuring that the blades were cut at the correct height for optimal growth.
Người làm vườn cẩn thận chăm sóc cỏ, đảm bảo rằng các ngọn cỏ được cắt ở độ cao phù hợp để cỏ phát triển tối ưu.