Definition of graphics adapter

graphics adapternoun

bộ chuyển đổi đồ họa

/ˈɡræfɪks ədæptə(r)//ˈɡræfɪks ədæptər/

The term "graphics adapter" initially came into use in the 1980s to describe a computer component that converted digital data into visual displays. This component, also known as a video card, plugged into the motherboard of personal computers that lacked built-in graphics technology. Initially, these cards were used primarily to display simple text and graphics, but as computer graphics technology advanced, graphics adapters became more sophisticated, able to handle detailed images and 3D graphics. Today, the term "graphics card" or "video card" is more commonly used, although the term "graphics adapter" remains in some contexts to describe a component that connects to a systems main circuit board to transmit graphics and video signals to a display screen.

namespace
Example:
  • The computer's graphics adapter operates efficiently to produce vibrant visuals and crisp images on the screen.

    Bộ điều hợp đồ họa của máy tính hoạt động hiệu quả để tạo ra hình ảnh sống động và sắc nét trên màn hình.

  • The new laptop comes equipped with a high-performance graphics adapter, making it the perfect choice for gaming enthusiasts.

    Chiếc máy tính xách tay mới này được trang bị bộ điều hợp đồ họa hiệu suất cao, trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đam mê chơi game.

  • The graphics adapter in my desktop has proven to be a robust and dependable component, delivering smooth graphics performance for years.

    Bộ điều hợp đồ họa trong máy tính để bàn của tôi đã chứng tỏ là một thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, mang lại hiệu suất đồ họa mượt mà trong nhiều năm.

  • The integrated graphics adapter on the motherboard is sufficient for basic tasks, but for more intricate and graphics-heavy activities, an external adapter may be required.

    Bộ điều hợp đồ họa tích hợp trên bo mạch chủ đủ dùng cho các tác vụ cơ bản, nhưng đối với các hoạt động phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều đồ họa hơn, có thể cần đến bộ điều hợp ngoài.

  • The technician installed a dedicated graphics adapter to boost the computer's overall graphics performance and enhance the user's experience.

    Kỹ thuật viên đã cài đặt một bộ điều hợp đồ họa chuyên dụng để tăng cường hiệu suất đồ họa tổng thể của máy tính và nâng cao trải nghiệm của người dùng.

  • The graphics adapter in my workstation has enabled me to run complex 3D modeling software efficiently and with ease.

    Bộ điều hợp đồ họa trong máy trạm của tôi cho phép tôi chạy phần mềm mô hình hóa 3D phức tạp một cách hiệu quả và dễ dàng.

  • The graphics adapter on the tests PC malfunctioned during the benchmarking process, causing the scores to plummet significantly.

    Bộ điều hợp đồ họa trên PC thử nghiệm bị trục trặc trong quá trình đánh giá chuẩn, khiến điểm số giảm mạnh đáng kể.

  • The laptop's graphics adapter proved quite challenging to replace, given its intricate placement within the tight spaces inside the device.

    Bộ điều hợp đồ họa của máy tính xách tay tỏ ra khá khó thay thế vì nó được đặt phức tạp trong không gian chật hẹp bên trong thiết bị.

  • The graphics adapter is a crucial component in any device that requires the display of high-quality content or intricate visuals.

    Bộ điều hợp đồ họa là thành phần quan trọng trong bất kỳ thiết bị nào yêu cầu hiển thị nội dung chất lượng cao hoặc hình ảnh phức tạp.

  • The graphics adapter has become outdated and needs to be upgraded to facilitate smoother and faster graphics performance, particularly during resource-intensive activities like gaming or video editing.

    Bộ điều hợp đồ họa đã trở nên lỗi thời và cần được nâng cấp để mang lại hiệu suất đồ họa mượt mà và nhanh hơn, đặc biệt là trong các hoạt động tốn nhiều tài nguyên như chơi game hoặc chỉnh sửa video.