- The train approached the grade crossing, where barricades were already down and the safety lights were flashing to warn drivers to stop.
Đoàn tàu tiến đến đường ngang, nơi rào chắn đã được hạ xuống và đèn an toàn đang nhấp nháy để cảnh báo người lái tàu dừng lại.
- The town council proposed a new grade crossing safety plan, which included installing gates and choosing the right location for crossings to minimize accidents.
Hội đồng thị trấn đã đề xuất một kế hoạch an toàn giao thông đường bộ mới, bao gồm lắp đặt cổng và lựa chọn vị trí giao cắt phù hợp để giảm thiểu tai nạn.
- As a commuter, I encounter multiple grade crossings each day, and I've witnessed numerous close calls with cars and trucks trying to beat the trains.
Là người đi làm, tôi gặp nhiều giao lộ mỗi ngày và đã chứng kiến nhiều vụ tai nạn suýt xảy ra với ô tô và xe tải cố gắng vượt tàu hỏa.
- The engineer signaled the locomotive to slow down as they reached the grade crossing, waiting for traffic to clear before proceeding.
Người lái tàu ra hiệu cho đầu máy xe lửa chạy chậm lại khi đến giao lộ, chờ cho giao thông thông thoáng trước khi tiếp tục đi.
- The local news reported several accidents at different grade crossings within the past week, urging drivers to always yield to trains and never try to cross the tracks when signals are activated.
Tin tức địa phương đưa tin về một số vụ tai nạn tại các đường ngang khác nhau trong tuần qua, kêu gọi người lái xe luôn nhường đường cho tàu hỏa và không bao giờ cố băng qua đường ray khi có tín hiệu.
- The train conductor instructed passengers to remain seated and wear their seatbelts during the grade crossing, as it was a busy rail corridor and accidents were not uncommon in the area.
Người soát vé tàu đã hướng dẫn hành khách ngồi yên tại chỗ và thắt dây an toàn khi qua đường ngang vì đây là hành lang đường sắt đông đúc và tai nạn thường xảy ra ở khu vực này.
- The transportation department studied the location of the existing grade crossings in the area, mapping out a plan to eliminate many of them with the goal of improving safety and reducing congestion.
Sở giao thông vận tải đã nghiên cứu vị trí của các giao lộ hiện có trong khu vực, vạch ra kế hoạch loại bỏ nhiều giao lộ với mục tiêu cải thiện an toàn và giảm tắc nghẽn.
- The railway company proposed constructing a new bridge over the tracks, eliminating the need for the dangerous grade crossing in the center of town.
Công ty đường sắt đề xuất xây dựng một cây cầu mới bắc qua đường ray, loại bỏ nhu cầu về đường ngang nguy hiểm ở trung tâm thị trấn.
- The pedestrian reluctantly waited for the train to pass by at the grade crossing, wishing that the city would build a footbridge over the tracks to make their daily commute easier and safer.
Người đi bộ miễn cưỡng chờ tàu đi qua ở đường ngang, mong muốn thành phố xây một cầu đi bộ bắc qua đường ray để việc đi lại hàng ngày của họ dễ dàng và an toàn hơn.
- The train whistled as it approached the grade crossing, warning drivers and pedestrians to give way to the large, heavily laden locomotive.
Đoàn tàu hú còi khi đến gần đường ngang, cảnh báo người lái xe và người đi bộ nhường đường cho đầu máy xe lửa lớn, chở nặng.