Definition of grace note

grace notenoun

lưu ý ân sủng

/ˈɡreɪs nəʊt//ˈɡreɪs nəʊt/

The term "grace note" in music originated during the Baroque era (1600-1750). In the Baroque period, composers commonly used decorative musical embellishments, known as ornaments, to enhance the overall musical expression. The ornaments were not necessarily essential to the melody but added subtle, artistic flourishes. One such ornament was the grace note. A grace note is a small, unaccented note added before a principal note to help connect melodic phrases or to soften the transition between them. The added note brings the music to life, giving it greater fluidity, and flexibility. The term "grace note" originated from the French word "grace," which means "grace" or "favor" in English. The Italian word for the same term is "acciaccatura" which translates to "crush" or "squash" in English. The term "acciaccatura" is still used interchangeably with "grace note" in some music discourse. The use of grace notes beyond Baroque music has gradually grown, with composers continuing to adapt and innovate ways to incorporate these embellishments in their compositions. Today, grace notes are still an essential part of classical music and are employed in both classical and modern styles. They contribute to musical expression, making it more nuanced, dynamically rich, and intricate.

namespace
Example:
  • The pianist skillfully incorporated several grace notes into her performance of Chopin's Etude Op. , No. 3.

    Nghệ sĩ piano đã khéo léo kết hợp nhiều nốt nhạc hoa mỹ vào phần trình diễn tác phẩm Etude Op. số 3 của Chopin.

  • The violinist added subtle grace notes to the melody, infusing it with a delicate and intricate quality.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã thêm những nốt nhạc duyên dáng tinh tế vào giai điệu, mang đến cho nó một chất lượng tinh tế và phức tạp.

  • In a moment of improvisation, the jazz musician sprinkled in some grace notes during his solo, adding a unique and personalized touch.

    Trong một khoảnh khắc ngẫu hứng, nghệ sĩ nhạc jazz đã thêm vào một số nốt nhạc du dương trong phần độc tấu của mình, tạo nên nét độc đáo và riêng biệt.

  • The grace notes in the harpist's composition served as a subtle and ethereal backdrop to the main melody.

    Những nốt nhạc uyển chuyển trong tác phẩm của người chơi đàn hạc đóng vai trò như một nhạc nền tinh tế và thanh thoát cho giai điệu chính.

  • The flautist deftly incorporated grace notes into the fast-moving section of the piece, showcasing both her technical expertise and artistic flair.

    Nghệ sĩ chơi sáo đã khéo léo kết hợp những nốt nhạc uyển chuyển vào phần nhạc sôi động của tác phẩm, thể hiện cả trình độ chuyên môn kỹ thuật lẫn năng khiếu nghệ thuật của cô.

  • The cellist's use of grace notes in Bach's Cello Suite No. 1 created an intricate and complex web of sound that was both beautiful and intriguing.

    Việc nghệ sĩ cello sử dụng những nốt nhạc hoa mỹ trong Cello Suite số 1 của Bach đã tạo nên một mạng lưới âm thanh phức tạp và tinh tế, vừa đẹp đẽ vừa hấp dẫn.

  • The singer employed grace notes during the chorus, giving it a smooth and flowing quality that lifted the song to new heights.

    Ca sĩ đã sử dụng những nốt nhạc uyển chuyển trong phần điệp khúc, mang lại cho bài hát một chất lượng mượt mà và trôi chảy, đưa bài hát lên một tầm cao mới.

  • The clarinetist adeptly used grace notes in his performance of Debussy's "Prelude to the Afternoon of a Faun," adding a dreamy and surreal touch to the composition.

    Nghệ sĩ clarinet đã khéo léo sử dụng những nốt nhạc uyển chuyển trong phần trình diễn tác phẩm "Prelude to the Afternoon of a Faun" của Debussy, mang đến nét mơ mộng và siêu thực cho tác phẩm.

  • The pianist's use of grace notes in Chopin's Nocturne Op. 9, No. 2, lent a sense of introspective melancholy and emotion to the piece.

    Việc nghệ sĩ piano sử dụng những nốt nhạc hoa mỹ trong tác phẩm Nocturne Op. 9, số 2 của Chopin đã mang đến cho tác phẩm cảm giác u sầu và xúc động sâu sắc.

  • The grace notes in the violin cadenza showed the soloist's mastery of the instrument and added an electrifying and show-stopping moment to the concerto.

    Những nốt nhạc uyển chuyển trong đoạn độc tấu violin cho thấy sự thành thạo của nghệ sĩ độc tấu đối với nhạc cụ này và thêm vào khoảnh khắc bùng nổ và gây ấn tượng mạnh mẽ cho bản concerto.