Definition of governing

governingadjective

cai trị

/ˈɡʌvənɪŋ//ˈɡʌvərnɪŋ/

The word "governing" originates from the Old French word "governer," which in turn comes from the Latin word "gubernare." "Gubernare" means "to steer" or "to direct," referring to the act of controlling a ship's course. This nautical origin makes sense, as "governing" often implies a sense of direction and control. Over time, the meaning evolved to encompass the act of directing and controlling a nation, a group of people, or a specific area.

Summary
type danh từ
meaningsự cai trị, sự thống trị
meaningsự cai quản
examplethe governing body of a college: hội đồng quản trị nhà trường
meaning(kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh
examplegoverning idea: tư tưởng chu đạo
type tính từ
meaningcai trị, thống trị
meaningcai quản, quản trị
examplethe governing body of a college: hội đồng quản trị nhà trường
meaningchủ đạo, chủ yếu, bao trùm
examplegoverning idea: tư tưởng chu đạo
namespace
Example:
  • The governing body of the university made the decision to increase tuition fees.

    Hội đồng quản lý trường đại học đã ra quyết định tăng học phí.

  • The new governing board has been elected to oversee the management of the community organization.

    Hội đồng quản lý mới đã được bầu để giám sát việc quản lý tổ chức cộng đồng.

  • The governing principles of the company's code of conduct outline the expected behavior of all employees.

    Các nguyên tắc quản lý trong quy tắc ứng xử của công ty nêu rõ hành vi mong đợi của tất cả nhân viên.

  • The ruling party in the country has been governing with a majority in parliament for several years.

    Đảng cầm quyền ở nước này đã nắm quyền với đa số ghế trong quốc hội trong nhiều năm.

  • The ruling class in colonial times heavily governed the daily lives of the colonized population.

    Giai cấp thống trị trong thời kỳ thuộc địa đã chi phối rất nhiều đến đời sống thường nhật của người dân thuộc địa.

  • The governing body has the responsibility of ensuring fair and impartial elections are held.

    Cơ quan quản lý có trách nhiệm đảm bảo cuộc bầu cử diễn ra công bằng và vô tư.

  • The governing document of the organization outlines the rules and procedures for decision-making.

    Văn bản quản lý của tổ chức nêu rõ các quy tắc và thủ tục ra quyết định.

  • The governor is the highest governing authority in the state responsible for enforcing laws.

    Thống đốc là người có thẩm quyền quản lý cao nhất của tiểu bang và chịu trách nhiệm thực thi luật pháp.

  • The governing body has the power to implement policies that affect the entire community.

    Cơ quan quản lý có thẩm quyền thực hiện các chính sách ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng.

  • The governing council of the school has the authority to approve the budget and make important operational decisions.

    Hội đồng quản lý nhà trường có thẩm quyền phê duyệt ngân sách và đưa ra các quyết định hoạt động quan trọng.

Related words and phrases