Definition of goose egg

goose eggnoun

trứng ngỗng

/ˈɡuːs eɡ//ˈɡuːs eɡ/

The term "goose egg" is an idiomatic expression that describes a situation in which no progress or production has been made, particularly in athletics, commerce, or scorekeeping. It originated in the early 20th century and refers to the appearance of a chicken or turkey egg when no yolk has developed, which resembles the shape of a goose egg. Since goose eggs are relatively rare and smaller in size compared to chicken or turkey eggs, their occurrence in relation to sports or business was used figuratively to signify a blank or empty score. Therefore, in sports when an athlete fails to score any points, they are said to have "gone goose egg" for the match or game. In business, a company's poor financial results are called a "goose egg." Overall, the use of "goose egg" is a colorful phrase that adds texture to the way we describe actions and outcomes in diverse contexts.

namespace
Example:
  • The baseball team's pitcher threw a goose egg in the first game of the season, meaning he did not allow any runs to score.

    Cầu thủ ném bóng của đội bóng chày đã ném một quả trứng ngỗng trong trận đấu đầu tiên của mùa giải, nghĩa là anh ta không để bất kỳ lần chạy nào ghi điểm.

  • In the final round of the tennis tournament, the player scored a goose egg, winning all six games without their opponent being able to score a single point.

    Ở vòng đấu cuối cùng của giải quần vợt, tay vợt đã ghi được một điểm tuyệt đối, thắng cả sáu ván mà không để đối thủ ghi được một điểm nào.

  • The quarterback threw a goose egg for the third time this season, failing to score any touchdowns in the game.

    Tiền vệ này đã ném một quả trứng ngỗng lần thứ ba trong mùa giải này, nhưng không ghi được bàn thắng nào trong trận đấu.

  • The soccer team played a goose egg in their last match, as they were unable to score any goals throughout the entire game.

    Đội bóng đá đã phải chơi hết sức vất vả trong trận đấu cuối cùng của họ vì họ không thể ghi được bàn thắng nào trong suốt cả trận đấu.

  • The golfer finished the tournament with a goose egg on the leaderboard, as he did not manage to score any birdies or eagles during the final round.

    Người chơi golf này đã kết thúc giải đấu với vị trí không mấy nổi bật trên bảng xếp hạng vì không ghi được điểm birdie hay eagle nào trong vòng đấu chung kết.

  • The darts player threw a goose egg during his first three turns, missing all of his shots and scoring zero points.

    Người chơi phi tiêu đã ném một quả trứng ngỗng trong ba lượt đầu tiên, ném trượt tất cả các quả và không ghi được điểm nào.

  • The hockey team was shutout for the second time this season, resulting in a goose egg on the scoreboard.

    Đội khúc côn cầu đã bị loại lần thứ hai trong mùa giải này, dẫn đến kết quả không mấy khả quan trên bảng tỷ số.

  • The boxer failed to land a single point against his opponent, resulting in a goose egg on his scorecard.

    Võ sĩ này không ghi được điểm nào trước đối thủ, khiến bảng điểm của anh bị trừ điểm.

  • The runner completed the marathon with a goose egg for time, as she missed her target by several hours.

    Người chạy bộ này đã hoàn thành cuộc chạy marathon với thời gian gấp đôi bình thường vì cô đã chậm mục tiêu của mình vài giờ.

  • The ice skater scored a goose egg during her performance, as she fell several times and failed to impress the judges.

    Nữ vận động viên trượt băng đã nhận điểm kém trong phần trình diễn của mình, vì cô đã ngã nhiều lần và không gây được ấn tượng với ban giám khảo.