Definition of goof around

goof aroundphrasal verb

đùa giỡn

////

The origin of the phrase "goof around" is unclear, and its exact source is unknown. However, there are a few theories about how the term came into existence. One popular theory suggests that the expression was coined in the early 1900s by vaudeville performers who would temporarily "go off repertoire" or deviate from their scripted routine during a live show. This allowed them to engage in light-hearted and humorous acts that were improvised on the spot, also referred to as "goofs." Over time, the term "goof around" came to be associated with playful and carefree behavior. Another theory suggests that the term "goof around" may have originated from the 1930s and 40s "B" movie slang. It was common in these films for actors to have "goofs" or continuity errors in their scenes, which would be edited out during post-production. Actors would sometimes indulge in lighthearted and offbeat behaviors between takes, which they would call "goofing around." Whatever its origin, "goof around" has come to describe activities that are fun, frivolous, and without a serious purpose. Whether someone is engaging in goofball antics with friends or simply taking a break to enjoy some lighthearted entertainment, "goofing around" remains a popular expression in modern parlance.

namespace
Example:
  • My younger brother loves to goof around during family game nights, making funny faces and jokes to distract his opponents.

    Em trai tôi thích đùa giỡn trong những đêm chơi trò chơi cùng gia đình, làm những khuôn mặt ngộ nghĩnh và nói những câu đùa để đánh lạc hướng đối thủ.

  • The kids goofed around in the park, running, climbing, and chasing each other until they got tired and hungry.

    Những đứa trẻ đùa nghịch trong công viên, chạy nhảy, leo trèo và đuổi bắt nhau cho đến khi mệt và đói.

  • My friend and I went to the mall to goof around, trying out new clothes and playing with the toy vending machines.

    Tôi và bạn tôi đã đến trung tâm thương mại để vui chơi, thử quần áo mới và chơi với máy bán đồ chơi tự động.

  • The classroom devolved into chaos as the teacher left the room, and the students went wild, goofing around and making loud noises.

    Lớp học trở nên hỗn loạn khi giáo viên rời khỏi phòng, còn học sinh thì náo loạn, đùa giỡn và gây ra những tiếng động lớn.

  • The puppies in the animal shelter went crazy, goofing around and playing with each other, eager to find their forever homes.

    Những chú chó con trong trại cứu hộ động vật trở nên điên cuồng, đùa giỡn và chơi đùa với nhau, háo hức tìm được ngôi nhà mãi mãi của mình.

  • At the sleepover party, the teenagers goofed around, telling ghost stories, playing truth or dare, and trying to outdo each other's screams.

    Trong bữa tiệc ngủ, những thiếu niên đùa giỡn, kể chuyện ma, chơi trò thật hay thách, và cố gắng hét to hơn tiếng hét của nhau.

  • The group of coworkers goofed around in the break room, playing pranks and practical jokes on their unsuspecting boss.

    Nhóm đồng nghiệp đùa giỡn trong phòng giải lao, bày trò tinh nghịch và trêu chọc ông chủ không hề hay biết.

  • The new intern was nervous about starting on his first day, but the old-timers put him at ease, goofing around and teasing him, making him feel like part of the team.

    Thực tập sinh mới có vẻ lo lắng khi phải bắt đầu ngày làm việc đầu tiên, nhưng những người cũ đã giúp anh cảm thấy thoải mái, đùa giỡn và trêu chọc anh, khiến anh cảm thấy mình như là một phần của nhóm.

  • In the amusement park, the families went from ride to ride, goofing around and laughing until their cheeks hurt.

    Trong công viên giải trí, các gia đình đi từ trò chơi này sang trò chơi khác, đùa giỡn và cười đến mức má đau nhức.

  • The partygoers goofed around, dancing, singing, and laughing until the early hours of the morning, determined to make the most of the celebration.

    Những người dự tiệc vui vẻ nhảy múa, ca hát và cười đùa cho đến tận sáng, quyết tâm tận hưởng tối đa lễ kỷ niệm.