- Jamie drove her golf cart along the winding greens, trying to improve her putt.
Jamie lái xe golf dọc theo những bãi cỏ xanh quanh co, cố gắng cải thiện cú đánh bóng của mình.
- As the sun began to set, Michael navigated his golf cart through the course, enjoying the tranquility of the evening.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, Michael lái xe golf của mình qua sân golf, tận hưởng sự yên tĩnh của buổi tối.
- Jim gladly hopped onto his friend's golf cart, eager to join them on their leisurely round of golf.
Jim vui vẻ nhảy lên xe golf của bạn mình, háo hức được cùng họ chơi một vòng golf nhàn nhã.
- After a long day of playing golf, Sarah decided to take her golf cart for a spin around the resort's private paths.
Sau một ngày dài chơi golf, Sarah quyết định lái xe golf đi dạo quanh những con đường riêng của khu nghỉ dưỡng.
- The couple held hands tightly as they zipped through the mossy golf course on their rented golf cart, enjoying the refreshing breeze and the layered aromas of earth and grass.
Cặp đôi nắm chặt tay nhau khi lướt qua sân golf phủ đầy rêu trên chiếc xe golf thuê, tận hưởng làn gió mát và hương thơm thoang thoảng của đất và cỏ.
- Liz carefully guided her golf cart over the small wooden bridge as she headed to the next hole, avoiding the bumpy soil beneath her wheels.
Liz cẩn thận lái xe golf của mình qua cây cầu gỗ nhỏ khi cô tiến đến lỗ tiếp theo, tránh lớp đất gồ ghề dưới bánh xe.
- The group proudly paraded their golf carts through the course, leading a line of other carts in a demonstrative show of camaraderie.
Nhóm này tự hào diễu hành xe golf của mình qua sân golf, dẫn đầu một hàng xe khác để thể hiện tình đồng chí.
- The golf cart's engine purred as Mark casually hummed tunes, going slow and steady while deploying a wireless speaker with a flapping mounting bracket.
Tiếng động cơ của xe golf kêu rền khi Mark thong thả ngân nga những giai điệu, chậm rãi và đều đặn trong khi triển khai loa không dây có giá đỡ gắn có thể vỗ.
- The wedding party utilized golf carts to move between ceremonies, receptions, and transportation, easing the stress and hustle of place arrangement, and having a smoother flow of the party.
Đoàn cưới sử dụng xe điện để di chuyển giữa các buổi lễ, tiệc chiêu đãi và phương tiện di chuyển, giúp giảm bớt căng thẳng và sự hối hả trong việc sắp xếp địa điểm, giúp buổi tiệc diễn ra trôi chảy hơn.
- Karen coasted her golf cart past the golden rattlesnakes sunbathing on the rocks, gladly recognizing that California's reptilian obstacles were safely out of reach for her.
Karen lái xe golf của mình đi ngang qua những con rắn đuôi chuông vàng đang tắm nắng trên những tảng đá, vui mừng nhận ra rằng những chướng ngại vật bò sát của California nằm ngoài tầm với của cô một cách an toàn.