Definition of golden goal

golden goalnoun

mục tiêu vàng

/ˌɡəʊldən ˈɡəʊl//ˌɡəʊldən ˈɡəʊl/

The term "golden goal" originated in soccer, specifically in knockout tournaments such as the Olympic Games, World Cup, and continental championships. In these competitions, if the score is tied at the end of regulation time, extra time is played. The "golden goal" rule, introduced in the 1992 Olympic Football Tournament, guaranteed that there would be a winner in extra time by awarding a single point for the first goal scored. This led to a more thrilling and dramatic finish to games, as teams would be more inclined to take risks and attack instead of settling for a draw. The concept of the golden goal was later adopted by other soccer tournaments and leagues, and the rule was widely popular until it was replaced by a different format known as the "penalty shootout" in 2004 by the International Football Association Board (IFAB). Regardless, the term "golden goal" continues to be used in popular culture and conversation to describe a game-winning goal scored during extra time in soccer.

namespace
Example:
  • In the final minutes of the soccer game, the team scored the golden goal, securing their win and earning the championship title.

    Trong những phút cuối cùng của trận đấu, đội đã ghi được bàn thắng vàng, đảm bảo chiến thắng và giành chức vô địch.

  • The golden goal in the last seconds of the match left the opposing team stunned and defeated.

    Bàn thắng vàng ở những giây cuối cùng của trận đấu đã khiến đội đối phương choáng váng và thất bại.

  • The game-winning goal in the last additional minute was a true golden goal as it directly led to the team's victory.

    Bàn thắng quyết định ở phút bù giờ cuối cùng thực sự là bàn thắng vàng vì nó trực tiếp dẫn đến chiến thắng cho đội.

  • The team's persistence and hard work paid off when they scored the golden goal in the championship game, making them the clear winners.

    Sự kiên trì và làm việc chăm chỉ của đội đã được đền đáp khi họ ghi được bàn thắng vàng trong trận chung kết, giúp họ trở thành người chiến thắng rõ ràng.

  • The golden goal was a dream come true for the star striker, as he scored the goal that won the game and the trophy for his team.

    Bàn thắng vàng là giấc mơ trở thành sự thật đối với tiền đạo ngôi sao này khi anh ghi bàn thắng quyết định chiến thắng và mang về chiếc cúp cho đội mình.

  • The spectators held their breath as the clock ticked down and the team desperately searched for the golden goal that would clinch their victory.

    Khán giả nín thở khi thời gian trôi đi và cả đội tuyệt vọng tìm kiếm bàn thắng vàng để giành chiến thắng.

  • The coach was elated as his team managed to score the golden goal in the last moments of the game, earning them the hard-fought win.

    Huấn luyện viên đã rất vui mừng khi đội của ông ghi được bàn thắng vàng vào những phút cuối cùng của trận đấu, mang về chiến thắng khó khăn.

  • The golden goal was justifiable reward for the team's successful team play and strategic approach to the game.

    Bàn thắng vàng là phần thưởng xứng đáng cho lối chơi đồng đội thành công và cách tiếp cận chiến lược của đội trong trận đấu.

  • The team's driving force and determination to win never waned, as they bravely pursued the golden goal until the very end.

    Động lực và quyết tâm chiến thắng của đội không bao giờ suy giảm khi họ dũng cảm theo đuổi mục tiêu vàng cho đến tận phút cuối cùng.

  • The golden goal was the culmination of the team's skill and hard work on the field, and a testament to their undaunted spirit throughout the game.

    Bàn thắng vàng là đỉnh cao của kỹ năng và sự nỗ lực của toàn đội trên sân, đồng thời là minh chứng cho tinh thần không nao núng của họ trong suốt trận đấu.