- The central bank announced today that it has increased its gold reserve by 20 tons as part of its strategy to diversify its assets and strengthen the country's economic position.
Ngân hàng trung ương hôm nay thông báo rằng họ đã tăng dự trữ vàng thêm 20 tấn như một phần trong chiến lược đa dạng hóa tài sản và củng cố vị thế kinh tế của đất nước.
- The highly secure vault in which the country's gold reserve is kept is guarded 24/7 by specially trained security personnel.
Kho dự trữ vàng của đất nước được bảo vệ nghiêm ngặt 24/7 bởi đội ngũ an ninh được đào tạo đặc biệt.
- The central bank's decision to sell off some of its gold reserve last year was met with criticism from experts, who argued that it could weaken the country's financial stability.
Quyết định bán một phần dự trữ vàng của ngân hàng trung ương vào năm ngoái đã vấp phải sự chỉ trích từ các chuyên gia vì cho rằng điều này có thể làm suy yếu sự ổn định tài chính của đất nước.
- Due to the current economic climate, several countries have turned to their gold reserve as a way of bolstering their currency's value.
Do tình hình kinh tế hiện nay, một số quốc gia đã chuyển sang dự trữ vàng như một cách để củng cố giá trị đồng tiền của mình.
- The world's largest gold reserve is held by the United States, with over 8,000 tons stored in Fort Knox and other secure locations.
Dự trữ vàng lớn nhất thế giới hiện đang được Hoa Kỳ nắm giữ, với hơn 8.000 tấn được cất giữ tại Fort Knox và các địa điểm an toàn khác.
- Some analysts predict that the price of gold will continue to rise as investors seek out safe-haven assets in times of economic uncertainty.
Một số nhà phân tích dự đoán giá vàng sẽ tiếp tục tăng khi các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn.
- The government's decision to convert a portion of its foreign currency reserves into gold was seen as a bold move, aimed at promoting economic stability and independence.
Quyết định chuyển đổi một phần dự trữ ngoại tệ thành vàng của chính phủ được coi là một động thái táo bạo nhằm thúc đẩy sự ổn định và độc lập kinh tế.
- The central bank is committed to maintaining a healthy gold reserve as a component of its overall financial strategy.
Ngân hàng trung ương cam kết duy trì dự trữ vàng lành mạnh như một thành phần trong chiến lược tài chính chung của mình.
- The value of a country's gold reserve is often used as an indicator of its economic strength and financial stability.
Giá trị dự trữ vàng của một quốc gia thường được dùng làm chỉ số đánh giá sức mạnh kinh tế và sự ổn định tài chính của quốc gia đó.
- As the global economy continues to evolve at a rapid pace, central banks and governments alike are closely monitoring the role of gold reserves in their overall financial strategy.
Khi nền kinh tế toàn cầu tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng, các ngân hàng trung ương và chính phủ đều đang theo dõi chặt chẽ vai trò của dự trữ vàng trong chiến lược tài chính chung của họ.