to leave a person or place
rời khỏi một người hoặc một nơi
- Just go away!
Cứ đi đi!
- Go away and think about it, then let me know.
Hãy suy nghĩ kỹ rồi cho tôi biết.
to leave home for a period of time, especially for a holiday
rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian, đặc biệt là để đi nghỉ
- They've gone away for a few days.
Họ đã đi xa được vài ngày rồi.
- I'm going away on business.
Tôi sắp đi công tác xa.
to disappear
biến mất
- The smell still hasn't gone away.
Mùi vẫn chưa hết.