Definition of gnawing

gnawingadjective

gặm nhấm

/ˈnɔːɪŋ//ˈnɔːɪŋ/

The word "gnawing" has its roots in Old English and Old Norse. In Old English, the word "gnagian" was used to describe the act of animals, such as mice or rats, chewing or eating away at something. This word is derived from the Proto-Germanic word "*knagan", which is also the source of the Modern English word "gnaw". In Old Norse, the language spoken in Scandinavia during the Viking Age, the word "knagja" held a similar meaning. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and "gnawing" emerged in Middle English as a verb meaning "to eat away or wear downslowly". Today, "gnawing" is used to describe a feeling of persistent and often uneasy mental or emotional discomfort, such as worry, anxiety, or frustration, which can be seen as a metaphorical extension of the original meaning of the word.

Summary
type danh từ
meaningsự gặm nhắm, sự ăn mòn
meaningsự cào (ruột, vì đói)
meaningsự giày vò, sự day dứt
examplethe gnawings of conscience: sự day dứt của lương tâm
type tính từ
meaninggặm, ăn mòn
meaningcào (ruột)
meaninggiày vò, day dứt
examplethe gnawings of conscience: sự day dứt của lương tâm
namespace
Example:
  • The hunger pangs inside the protagonist's stomach grew into a gnawing ache, making it difficult to concentrate on anything else.

    Cơn đói cồn cào trong dạ dày của nhân vật chính trở thành cơn đau dữ dội, khiến anh khó có thể tập trung vào bất cứ điều gì khác.

  • The guilt that consumed the character's thoughts was a gnawing sensation that wouldn't let him rest.

    Cảm giác tội lỗi giày vò tâm trí nhân vật này khiến anh không thể nghỉ ngơi.

  • The gnawing feeling in her gut made the woman doubt her ability to make the right decision.

    Cảm giác day dứt trong ruột khiến người phụ nữ nghi ngờ khả năng đưa ra quyết định đúng đắn của mình.

  • The fear that stalked him from within was a gnawing, creeping thing that made his heart race and his palms sweat.

    Nỗi sợ hãi rình rập anh từ bên trong là thứ gặm nhấm, dai dẳng khiến tim anh đập nhanh và lòng bàn tay đổ mồ hôi.

  • The chill in the air was a gnawing discomfort that seeped into his bones and made him shiver.

    Cái lạnh trong không khí gây ra cảm giác khó chịu, thấm vào xương tủy và khiến anh rùng mình.

  • The ache in his limbs was a gnawing pain that grew worse with each passing minute.

    Cơn đau ở tứ chi là cơn đau dai dẳng và ngày càng tệ hơn theo từng phút trôi qua.

  • The character's anger boiled over into a gnawing intensity that threatened to consume him whole.

    Cơn giận dữ của nhân vật dâng trào thành một cơn đau dữ dội đe dọa nuốt chửng toàn bộ anh ta.

  • The sense of isolation that enveloped her was a gnawing emptiness that echoed through the depths of her soul.

    Cảm giác cô lập bao trùm lấy cô là một sự trống rỗng gặm nhấm vang vọng khắp sâu thẳm tâm hồn cô.

  • The doubt that gnawed at his confidence made him second-guess his every move.

    Sự nghi ngờ gặm nhấm sự tự tin khiến anh phải nghi ngờ mọi hành động của mình.

  • The despair that weighed heavily on her spirit was a gnawing sadness that left her feeling drained and utterly depleted.

    Sự tuyệt vọng đè nặng lên tinh thần cô là nỗi buồn day dứt khiến cô cảm thấy kiệt sức và hoàn toàn suy sụp.

Related words and phrases

All matches