chất gluten
/ˈɡluːtn//ˈɡluːtn/The word "gluten" originates from the Latin word "gluten", which means "glue" or "sticky substance". This refers to the sticky properties of wheat, barley, and rye, which contain glutenin and gliadin proteins that give dough its elasticity and structure. These proteins form a network when mixed with water, allowing bread to rise and hold its shape. The term "gluten" was first used in the 14th century to describe the sticky, glue-like substance present in wheat flour. Over time, the term has come to refer specifically to the proteins in wheat, barley, and rye that cause certain people to experience adverse reactions, such as celiac disease or non-celiac gluten sensitivity.
Tôi e rằng tôi không thể ăn loại bánh mì này vì nó có chứa gluten.
Bác sĩ gần đây đã chẩn đoán tôi bị chứng không dung nạp gluten, điều đó có nghĩa là tôi cần tránh các thực phẩm như mì ống và pizza.
Tối nay chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tối không chứa gluten cho người bạn bị bệnh celiac.
Gluten là một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen, khiến bánh mì, bánh ngọt và mì ống trở thành nguồn cung cấp chất này.
Xin chúc mừng, Samantha! Bạn vừa trở thành người đầu tiên hoàn thành khóa học làm bánh không chứa gluten của chúng tôi.
Để phục vụ những khách hàng có chế độ ăn kiêng, chúng tôi đã thêm nhiều lựa chọn không chứa gluten vào thực đơn.
Trước đây tôi thích bánh mì tròn dai, nhưng từ khi chuyển sang chế độ ăn không chứa gluten, tôi đã tìm thấy một số loại bánh mì thay thế ngon làm từ bột gạo.
Chị gái tôi bị dị ứng gluten, vì vậy chúng tôi phải cẩn thận khi lựa chọn nguyên liệu khi mời chị ấy đến ăn tối.
Một số người tin rằng gluten là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh khác nhau, nhưng bằng chứng khoa học vẫn chưa có kết luận rõ ràng.
Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ về việc ăn kiêng gluten, tôi khuyên bạn nên đến gặp chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để tìm hiểu các phương án thay thế.
All matches