Definition of glue

gluenoun

keo, hồ, gắn lại, dán bằng keo, hồ

/ɡluː/

Definition of undefined

The word "glue" has a fascinating history! The term "glue" comes from the Old English word "gloo", which was derived from the Proto-Germanic word "*gloiziz" and is related to the Proto-Indo-European root "*gleuh2" meaning "to stick" or "to stick together". In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "glue" referred to any sticky substance used for bonding or fastening, including animal adhesive like egg whites, beeswax, and plant-based adhesives like tar and resin. The modern spelling of "glue" emerged in the 15th century. Today, the term refers to a wide range of substances used for bonding, from common white glue to specialized epoxies and adhesives. Despite its evolution, the fundamental concept of "glue" remains the same – to bring things together and hold them in place.

Summary
type danh từ
meaningkeo hồ
type ngoại động từ
meaninggắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
meaning(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
exampleto have one's eyes glued to: mắt cứ dán vào (cái gì)
namespace
Example:
  • I accidentally spilled water on the newspaper, and now I'm using glue to stick the pages back together.

    Tôi vô tình làm đổ nước lên tờ báo và bây giờ tôi phải dùng keo dán các trang lại với nhau.

  • The art class project required us to glue various items onto a canvas to create a collage.

    Dự án nghệ thuật yêu cầu chúng tôi dán nhiều vật phẩm khác nhau lên một tấm vải để tạo thành một bức tranh ghép.

  • Is there any super glue left in the drawer? I need to fix this broken handle on the cupboard.

    Có keo siêu dính nào còn sót lại trong ngăn kéo không? Tôi cần sửa cái tay nắm tủ bị hỏng này.

  • I love using glitter glue for crafts because it leaves the design sparkly and vibrant.

    Tôi thích sử dụng keo nhũ để làm đồ thủ công vì nó làm cho thiết kế trở nên lấp lánh và sống động.

  • The glue on this envelope sealed the letter tightly, making sure it won't fall out during mailing.

    Keo dán trên phong bì này giúp dán chặt bức thư, đảm bảo thư không bị rơi ra trong quá trình gửi thư.

  • The daily commute is like glue - it can become a routine that's hard to break.

    Việc đi lại hàng ngày giống như keo dán - nó có thể trở thành thói quen khó bỏ.

  • The glue-on fake nails kit made my nails look longer and more polished, and it was easy to use.

    Bộ móng tay giả dán giúp móng tay của tôi trông dài hơn và bóng hơn, và rất dễ sử dụng.

  • The double-sided tape failed to keep the poster in place, so I had to opt for glue to make it stick.

    Băng dính hai mặt không giữ được tấm áp phích cố định nên tôi phải dùng keo dán để dán nó lại.

  • The flyer fell off my noticeboard, so I'm using a glue gun to put it back up in a secure position.

    Tờ rơi rơi khỏi bảng thông báo nên tôi phải dùng súng bắn keo để dán lại vào vị trí an toàn.

  • The packaging was so packed with adhesive that it took me a while to detach all the products from it!

    Bao bì chứa quá nhiều keo dính nên tôi phải mất một lúc mới có thể tháo hết sản phẩm ra khỏi bao bì!

Related words and phrases