Definition of glove puppet

glove puppetnoun

con rối găng tay

/ˈɡlʌv pʌpɪt//ˈɡlʌv pʌpɪt/

The term "glove puppet" originated in the English theatre during the 19th century. The puppet itself is a small figure, operated by a person inside a handmade cloth or vinyl glove, allowing for more intricate and lifelike movements. The glove serves as both a base for the puppet and a stage for the performer's hand, allowing them to manipulate the puppet's movements with precision and control. The word "puppet" derives from the Latin "puppa," meaning "doll," while "glove" is self-explanatory. This unique theatre form gained popularity during the Victorian era as a family-friendly alternative to more adult-oriented productions. Today, glove puppets continue to be a beloved tradition in children's theatre, puppetry festivals, and cultural events around the world.

namespace
Example:
  • The puppeteer skillfully operated the glove puppet, bringing it to life before the captivated audience.

    Người điều khiển rối khéo léo điều khiển con rối găng tay, khiến nó trở nên sống động trước sự thích thú của khán giả.

  • The glove puppet danced delightfully on the stage, evoking laughter and joy from the children in the audience.

    Con rối găng tay nhảy múa vui nhộn trên sân khấu, gợi lên tiếng cười và niềm vui cho trẻ em trong khán phòng.

  • The child giggled with excitement as the glove puppet told a story, capturing their imagination.

    Đứa trẻ khúc khích thích thú khi con rối găng tay kể một câu chuyện, thu hút trí tưởng tượng của chúng.

  • The puppeteer's fingers stretched and contorted as they manipulated the glove puppet, creating a believable character.

    Các ngón tay của người điều khiển rối duỗi ra và uốn cong khi họ điều khiển con rối găng tay, tạo ra một nhân vật đáng tin cậy.

  • The crowd was mesmerized by the intricate movements of the glove puppet, marveling at the skill and craftsmanship of the puppeteer.

    Đám đông bị mê hoặc bởi những chuyển động phức tạp của con rối găng tay, đồng thời kinh ngạc trước kỹ năng và sự khéo léo của người điều khiển rối.

  • The glove puppet's expressive face conveyed a range of emotions, from mischief to sadness.

    Khuôn mặt biểu cảm của con rối găng tay truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc, từ tinh nghịch đến buồn bã.

  • The glove puppet's head turned smartly as it engaged in a witty conversation with its human companion.

    Con rối găng tay xoay đầu một cách thông minh khi nó tham gia vào cuộc trò chuyện dí dỏm với người bạn đồng hành của mình.

  • The puppeteer's eyes crinkled in laughter as the glove puppet interacted with the audience, eliciting chuckles and giggles.

    Đôi mắt của người điều khiển rối nheo lại vì cười khi con rối găng tay tương tác với khán giả, gây ra tiếng cười khúc khích.

  • The glove puppet's dialogue was perfectly synchronized with the puppeteer's voice, resulting in a seamless and captivating performance.

    Lời thoại của con rối găng tay được đồng bộ hoàn hảo với giọng nói của người điều khiển, tạo nên một màn trình diễn liền mạch và hấp dẫn.

  • The glove puppet's final bow received a thunderous applause, as the audience appreciated the puppeteer's artistry and skill.

    Màn chào cuối cùng của con rối găng tay nhận được tràng pháo tay như sấm, khi khán giả đánh giá cao nghệ thuật và kỹ năng của người điều khiển con rối.