Definition of glory in

glory inphrasal verb

vinh quang trong

////

The phrase "glory in" is a figurative expression that originates from the larger concept of "glory", which refers to honor, praise, and distinction. The origin of the word "glory" itself can be traced back to the Old English word "glor", which meant "fame" or "renowned". The use of the preposition "in" with the word "glory" began to emerge during the 16th century. Its exact origins are not entirely clear, but it is believed to have developed from the more common expression "glory be" or "glory be to", which itself originated from the religious ritual known as the "Gloria Patri", which translates to "Glory be to the Father". In its usage today, "glory in" is often used to describe finding great pleasure, pride or satisfaction in situations or things, which, in turn, brings honor and distinction. Therefore, while "glory" originally signified external honor and distinction, its use with "in" has come to represent an internal and personal source of honor and pride. In summary, the expression "glory in" as we know it today was formed during the 16th century from the existing religious expression "glory be" by adding the preposition "in", and evolved to represent the inner source of honor and pride that comes from experiencing great satisfaction in a particular situation or thing. Sources: 1. Online Etymology Dictionary, https://www.etymonline.com/word/glory 2. Oxford Learners Dictionaries, https://learnenglish.britishcouncil.org/english-grammar-reference/collocations-verbs/glory 3. The King James Bible, https://www.BibleGateway.com/passage/?search=gloria%20patri&version=KJV 4. Academic Dictionary and Grammar Blog, https://academicdictionary.blogspot.com/2018/01/pithy-idioms-starting-with-g-104.html 5. School House Rock, https://www.youtube.com/watch?v=rS1fUWeLw9s 6. OED Online

namespace
Example:
  • The choir's song brought glory to the church and moved every listener to tears.

    Bài hát của ca đoàn đã mang lại vinh quang cho nhà thờ và khiến mọi người nghe phải rơi nước mắt.

  • The Olympian athlete stood on the medal podium, basking in the glory of her hard-earned victory.

    Vận động viên Olympic đứng trên bục nhận huy chương, tận hưởng vinh quang của chiến thắng khó khăn mà cô đạt được.

  • The soldiers returned home as heroes, adorned in the glory of their accomplishments on the battlefield.

    Những người lính trở về nhà như những người anh hùng, được tôn vinh vì những thành tích đạt được trên chiến trường.

  • The stunning sunset painted the sky in hues of red and orange, awing the viewers with its breathtaking glory.

    Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp nhuộm bầu trời thành sắc đỏ và cam, khiến người xem phải kinh ngạc trước vẻ đẹp lộng lẫy đến ngỡ ngàng của nó.

  • The talented guitarist strummed away, the melody echoing through the concert hall, making the audience feel alive with her musical glory.

    Nghệ sĩ guitar tài năng gảy đàn, giai điệu vang vọng khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả cảm thấy sống động với vinh quang âm nhạc của cô.

  • The stunning cathedral's architecture elevated the worshippers to a higher plane, bathed in its divine glory.

    Kiến trúc tuyệt đẹp của nhà thờ đưa người sùng bái lên một tầm cao mới, đắm mình trong vinh quang thiêng liêng.

  • The actor's performance left the audience in awe, basking in the glory of his artistry.

    Diễn xuất của nam diễn viên khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, đắm chìm trong vinh quang nghệ thuật của anh.

  • The graduation ceremony was a symbolic culmination of years of toil and hard work, bestowed upon the students with a revered glory.

    Lễ tốt nghiệp là đỉnh cao mang tính biểu tượng của nhiều năm lao động vất vả, mang lại cho sinh viên vinh quang đáng trân trọng.

  • The movie's special effects' extravaganza mesmerized the spectators, enthroning the genre with its unique glory.

    Sự phô trương về hiệu ứng đặc biệt của bộ phim đã mê hoặc khán giả, đưa thể loại phim này lên tầm cao mới với vinh quang độc đáo của nó.

  • The smile on the child's face as she received her first trophy filled the room with radiant glory, brimming with pride.

    Nụ cười trên khuôn mặt đứa trẻ khi nhận được chiếc cúp đầu tiên đã tràn ngập căn phòng với niềm vinh quang rạng rỡ, tràn ngập niềm tự hào.