- She reached for a glass of water from the table next to her.
Cô với tay lấy cốc nước ở chiếc bàn bên cạnh.
- The bartender filled his glass with ice and poured him a scotch on the rocks.
Người pha chế rót đầy đá vào ly của anh ta và rót cho anh ta một ly rượu Scotch có đá.
- The window cleaner scrubbed the glass panes with a squeegee.
Người lau cửa sổ dùng chổi cao su chà sạch các tấm kính.
- She chugged her glass of wine in one go and ordered another.
Cô ấy uống cạn ly rượu của mình và gọi thêm một ly nữa.
- The scientists peered through their glasses at the specimen through the microscope.
Các nhà khoa học nhìn mẫu vật qua kính hiển vi.
- The hurricane shattered the glass windows of the nearby buildings.
Cơn bão làm vỡ cửa sổ kính của những tòa nhà gần đó.
- She carefully placed the vase on the table, being sure not to knock over the glass bouquet inside.
Cô cẩn thận đặt chiếc bình lên bàn, đảm bảo không làm đổ bó hoa thủy tinh bên trong.
- The coffee shop served their drinks in glass mugs, adding to the cozy ambiance of the morning.
Quán cà phê phục vụ đồ uống trong cốc thủy tinh, tạo nên bầu không khí ấm cúng của buổi sáng.
- The firefighters broke the glass door to enter the burning building.
Lực lượng cứu hỏa đã phá cửa kính để vào tòa nhà đang cháy.
- He finished his glass of orange juice and set the empty carton down on the counter.
Anh uống hết ly nước cam và đặt hộp nước cam rỗng xuống quầy.