- As she walked by, he briefly glanced in her direction.
Khi cô đi ngang qua, anh liếc nhìn về phía cô.
- The chef glanced up from the kitchen as the guests entered the restaurant.
Người đầu bếp ngước nhìn lên từ bếp khi khách bước vào nhà hàng.
- The passenger quickly glanced at the flight attendant's safety instructions during takeoff.
Hành khách nhanh chóng liếc nhìn hướng dẫn an toàn của tiếp viên hàng không trong lúc cất cánh.
- She pretended not to notice as her crush accidentally glanced at her.
Cô giả vờ không để ý khi người cô thầm thương trộm nhớ vô tình liếc nhìn cô.
- As she passed by the store window, she couldn't help but glance at the new collection.
Khi đi ngang qua cửa sổ cửa hàng, cô không khỏi liếc nhìn bộ sưu tập mới.
- During the presentation, the speaker glanced at his notes a few times to refresh his memory.
Trong suốt bài thuyết trình, diễn giả liếc nhìn ghi chú của mình vài lần để nhớ lại.
- He glanced at his watch, realizing he was running late for his appointment.
Anh liếc nhìn đồng hồ và nhận ra mình đã muộn giờ hẹn.
- The driver glanced at the rearview mirror to check if anyone was following.
Người lái xe liếc nhìn gương chiếu hậu để kiểm tra xem có ai theo sau không.
- In a crowded room, she struggled to hold a conversation, but managed to catch a few glances from the other guests.
Trong căn phòng đông đúc, cô phải cố gắng lắm mới có thể trò chuyện được, nhưng vẫn kịp liếc nhìn vài vị khách khác.
- As the husband and wife sat across from each other at dinner, they cautiously exchanged a few glances, unsure of what to say.
Khi đôi vợ chồng ngồi đối diện nhau trong bữa tối, họ thận trọng liếc nhìn nhau, không biết nên nói gì.