something that a company gives free, usually with something else that is for sale
thứ gì đó mà một công ty cung cấp miễn phí, thường là cùng với thứ khác để bán
- There's lots of amazing giveaways, from cinema tickets to film posters.
Có rất nhiều quà tặng hấp dẫn, từ vé xem phim đến áp phích phim.
- The bookstore is having a giveaway of a signed copy of the latest bestseller.
Hiệu sách đang có chương trình tặng một bản sao có chữ ký của cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.
- The skincare brand is giving away free samples of their best-selling product.
Thương hiệu chăm sóc da này đang tặng miễn phí mẫu sản phẩm bán chạy nhất của họ.
- The charity organization is hosting a giveaway to raise funds for a children's hospital.
Tổ chức từ thiện đang tổ chức một buổi tặng quà để gây quỹ cho một bệnh viện nhi.
- The online retailer is giving away a $100 gift card to celebrate their anniversary.
Nhà bán lẻ trực tuyến đang tặng thẻ quà tặng trị giá 100 đô la để kỷ niệm ngày thành lập của họ.
something that makes you guess the real truth about something/somebody
điều gì đó khiến bạn đoán được sự thật về điều gì đó/ai đó
- She pretended she wasn't excited but the expression on her face was a dead (= obvious) giveaway.
Cô ấy giả vờ như không hào hứng nhưng biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy là một sự thể hiện rõ ràng (= hiển nhiên).