Definition of give onto

give ontophrasal verb

trao cho

////

The phrase "give onto" is an old English idiom that originally meant "come after" or "follow." It comes from the Old English phrase "giefan æft," meaning "to give after" or "to yield to." The word "give" in this context did not necessarily mean to bestow or offer, as it is commonly understood today. Rather, it often had the meaning of "yield" or "provide," as in "the rain gives rise to floods." Over time, this expression evolved to take on more complex meanings. By the Middle English period, "give onto" began to be used to refer to relationships between physical objects, such as "the river gives onto the plain" or "the woods give onto the meadow." This meaning of "give onto" persisted into Early Modern English, but it also began to be used to describe relational patterns between abstract concepts, such as "ideas give onto beliefs." Today, "give onto" is still occasionally used in contemporary English, particularly in technical or architectural contexts, such as "the balcony gives onto the street." However, it has largely fallen out of common usage, in favor of more straightforward expressions, such as "overlooks" or "leads to."

namespace
Example:
  • The meadow gives onto a dense forest, where the trees tower overhead and the floor is covered with a thick carpet of leaves.

    Đồng cỏ dẫn tới một khu rừng rậm rạp, nơi những cái cây cao chót vót và mặt đất được phủ một tấm thảm lá dày.

  • The rolling hills give onto a vast expanse of wheat fields, swaying gently in the breeze.

    Những ngọn đồi nhấp nhô dẫn tới một cánh đồng lúa mì rộng lớn, đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • Beyond the winding river lies a rugged terrain that gives onto the rocky foothills of the mountains.

    Phía sau dòng sông quanh co là địa hình gồ ghề dẫn tới chân núi đá.

  • From the cliff's edge, the vast ocean spreads out infinitely, giving onto the horizon where the sea and sky merge almost imperceptibly.

    Từ mép vách đá, đại dương bao la trải dài vô tận, mở ra đường chân trời nơi biển và bầu trời hòa quyện gần như không thể nhận thấy.

  • The countryside gives onto the narrow curving roads that wind their way between quaint, picture-perfect villages.

    Vùng nông thôn hiện ra với những con đường hẹp quanh co giữa những ngôi làng cổ kính, đẹp như tranh vẽ.

  • The winding staircase gives onto a cozy reading nook, filled with old books and plenty of soft blankets.

    Cầu thang xoắn ốc dẫn đến góc đọc sách ấm cúng, đầy sách cũ và rất nhiều chăn mềm.

  • The door swings open onto a bustling cityscape, filled with honking horns and the constant hum of activity.

    Cánh cửa mở ra quang cảnh thành phố nhộn nhịp, đầy tiếng còi xe inh ỏi và tiếng ồn ào không ngừng nghỉ.

  • In the stillness of the morning, the quiet street gives onto a peaceful park, where the greenery stands tall against the sky.

    Trong sự tĩnh lặng của buổi sáng, con phố yên tĩnh hiện ra trước mắt một công viên thanh bình, nơi cây xanh cao vút nổi bật trên nền trời.

  • From the rooftop balcony, the city is spread out like a glittering jewel, giving onto an infinite expanse of stars above.

    Từ ban công trên sân thượng, thành phố trải rộng như một viên ngọc lấp lánh, hướng ra bầu trời đầy sao vô tận phía trên.

  • The door opens onto a long, winding corridor, the walls a muffled magnificence that seems to whisper secrets and stories from the past.

    Cánh cửa mở vào một hành lang dài, quanh co, những bức tường mang vẻ đẹp tráng lệ im lặng dường như đang thì thầm những bí mật và câu chuyện từ quá khứ.