- The coffee pot gives off a rich aroma that fills the room.
Bình cà phê tỏa ra mùi thơm nồng nàn lan tỏa khắp phòng.
- The car's engine gives off a loud noise as it starts.
Động cơ xe phát ra tiếng ồn lớn khi khởi động.
- The fruit gives off a sweet scent that beckons you closer.
Loại quả này tỏa ra mùi hương ngọt ngào mời gọi bạn đến gần hơn.
- The lightbulb gives off a gentle glow in the dark.
Bóng đèn phát ra ánh sáng nhẹ nhàng trong bóng tối.
- The microwave gives off a high-pitched beep when it finishes cooking.
Lò vi sóng sẽ phát ra tiếng bíp cao khi nấu xong.
- The painting gives off an eerie vibe that makes the viewer uneasy.
Bức tranh tỏa ra bầu không khí kỳ lạ khiến người xem cảm thấy lo lắng.
- The onion gives off tears as you chop it.
Hành tây sẽ chảy nước mắt khi bạn cắt nó.
- The milk gives off a curdled smell when it goes bad.
Sữa sẽ có mùi vón cục khi bị hỏng.
- The plant gives off fresh oxygen as it grows.
Cây thải ra oxy tươi khi phát triển.
- The computer gives off a blinding light that strains your eyes in the dark.
Máy tính phát ra ánh sáng chói khiến mắt bạn bị căng thẳng trong bóng tối.