Definition of girl power

girl powernoun

sức mạnh của cô gái

/ˈɡɜːl paʊə(r)//ˈɡɜːrl paʊər/

The term "girl power" originated in the 1990s, particularly in the UK, as a part of a cultural phenomenon known as the "Spice Girls effect." The Spice Girls were a British all-girl pop group that gained global popularity during this time. The group's music and image represented a new kind of female identity, promoting confidence, independence, and self-love. The phrase "girl power" was coined by the Spice Girls' manager, Simon Fuller, as a way to describe the group's empowering message. The term caught on quickly and became a popular slogan among young women, particularly in the UK, where it was used to describe the growing sense of self-confidence and assertiveness among girls. The idea of girl power was not just about promoting individual success, but also about celebrating the power of collective identity. The Spice Girls represented a new kind of sisterhood, promoting friendship, loyalty, and support among women. The phrase "girl power" has since become a popular cultural reference, used to describe a wide range of social and political movements that aim to promote gender equality, empower women, and challenge traditional gender norms. Its impact has stretched beyond pop culture, with the term being used in education, business, and politics to describe initiatives and programs aimed at supporting and empowering girls and women. In summary, the term "girl power" originated as a way to describe the message of the Spice Girls, promoting self-confidence, independence, and collective identity among girls. It has since become a powerful cultural reference, representing a wider movement that aims to challenge traditional gender norms and promote gender equality.

namespace
Example:
  • Emily felt a rush of girl power as she watched the president of her school's debate club deliver a persuasive speech that helped secure their team's victory.

    Emily cảm thấy sức mạnh của phái nữ trỗi dậy khi cô xem chủ tịch câu lạc bộ tranh luận của trường mình có bài phát biểu thuyết phục giúp đảm bảo chiến thắng cho đội mình.

  • The girls' soccer team relied on their girl power as they advanced to the state championships, scoring goal after goal with their determination and strong teamwork.

    Đội bóng đá nữ đã dựa vào sức mạnh của các cô gái khi họ tiến tới giải vô địch toàn tiểu bang, ghi liên tiếp nhiều bàn thắng bằng sự quyết tâm và tinh thần đồng đội mạnh mẽ.

  • After a long day of studying for exams, Mia's roommate encouraged her to stay strong and believe in her own girl power, reminding her that she was capable of achieving whatever she set her mind to.

    Sau một ngày dài học tập cho kỳ thi, bạn cùng phòng của Mia đã động viên cô ấy hãy mạnh mẽ và tin vào sức mạnh của chính mình, nhắc nhở cô ấy rằng cô ấy có khả năng đạt được bất cứ điều gì cô ấy đặt ra trong đầu.

  • The girls' volleyball team played with such energy and resilience that it felt like girl power was radiating from the court, inspiring the entire audience to cheer them on.

    Đội bóng chuyền nữ đã chơi với năng lượng và sức bền bỉ đến nỗi cảm giác như sức mạnh của các cô gái đang lan tỏa trên sân đấu, truyền cảm hứng cho toàn bộ khán giả cổ vũ họ.

  • Jane's daughter, forming a fab four with her new friends, led an inspiring campaign for a school program that would promote literacy. With her girl power, their plan was immediately approved by the faculty.

    Con gái của Jane, tạo thành một nhóm bốn người tuyệt vời với những người bạn mới của mình, đã dẫn đầu một chiến dịch truyền cảm hứng cho một chương trình trường học nhằm thúc đẩy xóa mù chữ. Với sức mạnh của con gái, kế hoạch của họ đã được khoa chấp thuận ngay lập tức.

  • The girls' parliamentary debate team displayed incredible girl power, emphasizing the importance of audience engagement, discussion, and collaboration simultaneously, and ended up securing their second win of the season.

    Đội tranh luận quốc hội nữ đã thể hiện sức mạnh đáng kinh ngạc của phái nữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác, thảo luận và hợp tác của khán giả cùng lúc, và cuối cùng đã giành được chiến thắng thứ hai trong mùa giải.

  • Ellie used her girl power to create a successful charity event to raise funds for education in impoverished areas. Her heartfelt speech and hard work resulted in over $,000 being raised.

    Ellie đã sử dụng sức mạnh của con gái mình để tạo ra một sự kiện từ thiện thành công nhằm gây quỹ cho giáo dục ở những vùng nghèo đói. Bài phát biểu chân thành và sự chăm chỉ của cô đã giúp gây quỹ được hơn 1.000 đô la.

  • The girls' gymnastics team showed an astonishing display of girl power, with the girls bending, twisting, and flipping in the air, demonstrating remarkable agility, strength, and poise.

    Đội thể dục dụng cụ nữ đã thể hiện sức mạnh đáng kinh ngạc của mình khi các cô gái uốn cong, xoay người và lộn nhào trên không trung, thể hiện sự nhanh nhẹn, sức mạnh và sự điềm tĩnh đáng kinh ngạc.

  • Lily's daughter's school project on environmental conservation successfully contributed to creating awareness among her peers, and her teacher appreciated her dedication and the way to create a change in society.

    Dự án bảo tồn môi trường tại trường của con gái Lily đã góp phần nâng cao nhận thức cho bạn bè cùng trang lứa, và giáo viên của em đánh giá cao sự cống hiến của em cũng như cách em tạo ra sự thay đổi trong xã hội.

  • Rachel was determined to excel in her K-Pop cover competition, and her girls' group showed a stunning performance with their synchronised dance moves and voice soaring in the air. The judges were impressed at the extraordinary display of talent, and they acclaimed the girls as the ultimate winners of the competition.

    Rachel quyết tâm thể hiện thật xuất sắc trong cuộc thi cover K-Pop của mình, và nhóm nhạc nữ của cô đã thể hiện một màn trình diễn tuyệt vời với những động tác nhảy đồng bộ và giọng hát vút cao trên không trung. Các giám khảo đã rất ấn tượng trước màn trình diễn tài năng phi thường này, và họ đã tuyên bố các cô gái là người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi.