Definition of gird

girdverb

bao vây

/ɡɜːd//ɡɜːrd/

The word "gird" has a rich history dating back to Old English. The verb "gird" originally meant "to encircle or surround" and was often used to describe the act of putting on or binding a belt or garter around the body. This sense of "gird" is still seen in modern English, such as in phrases like "gird your loins" (literally, to put on a belt) or "the city was girded by walls". Over time, the meaning of "gird" expanded to include metaphorical senses. For example, someone might "gird their loins" not just physically, but also spiritually or mentally, preparing themselves for a challenge. The noun "gird" also emerged, referring to the act of encirclement or a ring of soldiers. From its Old English roots, the word "gird" has evolved to encompass a range of meanings related to binding, surrounding, and preparing oneself for action.

Summary
type danh từ
meaningsự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
exampleto gird [on] a sword: đeo gươm vào
exampleto gird one's clothes: thắt lưng áo vào
type động từ
meaningnhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
exampleto gird [on] a sword: đeo gươm vào
exampleto gird one's clothes: thắt lưng áo vào
namespace
Example:
  • She girded herself with courage as she faced her biggest challenge yet.

    Cô ấy đã tự củng cố lòng can đảm khi đối mặt với thử thách lớn nhất từ ​​trước đến nay.

  • The athlete girded his loins for the grueling marathon.

    Vận động viên đã chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc chạy marathon mệt mỏi.

  • The army prepared to gird for battle as the enemy invaded their territory.

    Quân đội chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu khi kẻ thù xâm chiếm lãnh thổ của họ.

  • The princess girded herself in a sparkling gown for her royal ball.

    Công chúa diện một chiếc váy lấp lánh cho buổi dạ hội hoàng gia.

  • The stevedores girded themselves for heavy lifting as they unloaded the cargo from the ship.

    Những người khuân vác chuẩn bị sẵn sàng để nâng vật nặng khi họ dỡ hàng từ tàu xuống.

  • The shepherd girded his flock for the storm that approached.

    Người chăn chiên chuẩn bị đàn cừu của mình để ứng phó với cơn bão đang tới gần.

  • The surgeon girded his patient for the operations that would restore her health.

    Bác sĩ phẫu thuật chuẩn bị cho bệnh nhân thực hiện ca phẫu thuật để phục hồi sức khỏe.

  • The sailor girded himself for the rough seas and high winds that threatened their voyage.

    Người thủy thủ chuẩn bị sẵn sàng cho biển động và gió mạnh có thể đe dọa chuyến đi của họ.

  • The fighter girded for the final round, knowing that he had come this far and would not be defeated now.

    Người võ sĩ đã sẵn sàng cho hiệp đấu cuối cùng, biết rằng mình đã tiến xa đến thế này và sẽ không bị đánh bại nữa.

  • The teacher girded her students with knowledge and wisdom, instilling in them the principles they would need throughout life.

    Người giáo viên trang bị cho học sinh của mình kiến ​​thức và trí tuệ, truyền đạt cho họ những nguyên tắc cần thiết trong suốt cuộc đời.

Idioms

gird (up) your loins
(literary or humorous)to get ready to do something difficult
  • The company is girding its loins for a plunge into the overseas market.