Definition of gingerbread

gingerbreadnoun

bánh gừng

/ˈdʒɪndʒəbred//ˈdʒɪndʒərbred/

The origin of the word "gingerbread" can be traced back to medieval Europe, where it referred to a type of spiced bread made with ginger root, honey, and other spices such as cinnamon, cloves, and nutmeg. The bread was commonly sold by street vendors, and the term "ginger-brede" was coined to describe the spiced mixture that was used to bake these bread-like treats. In its earliest uses, gingerbread was typically made into small, flat shapes that were heated over an open flame to create a crispy exterior. These gingerbread cookies were often decorated with intricate designs and served as a luxury item for the wealthy. Over time, the recipe for gingerbread spread throughout Europe, and variations of the sweet pastry became popular in other parts of the world, including the United States and England. In England, gingerbread became particularly popular during the medieval period, and by the 15th century, it had acquired a new meaning. The term was now being used to describe a type of cake that was shaped like a building or other structure, typically as a decorative item for special occasions such as weddings and coronations. These architectural gingerbread cakes, also known as "gingerbread houses," reached new heights during the holiday season, becoming a popular dessert during Christmas and other winter festivities. The tradition of decorating gingerbread houses, now a beloved Christmas tradition, can be traced back to the late 18th century, when they were first mentioned in a newspaper article from a German baker. Today, gingerbread is enjoyed worldwide and has become a staple in many different cultural traditions. From the traditional gingerbread cookies of medieval Europe to the towering gingerbread houses of the holiday season, gingerbread remains a beloved treat that continues to delight people of all ages.

Summary
type danh từ
meaningbánh gừng
examplegingerbread architecture: kiến trúc hào nhoáng
type tính từ
meaningloè loẹt, hào nhoáng
examplegingerbread architecture: kiến trúc hào nhoáng
namespace
Example:
  • The aroma of warm gingerbread fill the air of the cozy bakery as soon as I step in, making my mouth water.

    Mùi thơm của bánh gừng ấm áp lan tỏa trong tiệm bánh ấm cúng ngay khi tôi bước vào, khiến tôi thèm thuồng.

  • The gingerbread house decorated with icing and colorful candies, stood proudly on the cocktail table at the Christmas party, awaiting the first bite of its admirers.

    Ngôi nhà bánh gừng được trang trí bằng kem và kẹo đầy màu sắc, đứng kiêu hãnh trên bàn cocktail tại bữa tiệc Giáng sinh, chờ đợi miếng cắn đầu tiên từ những người chiêm ngưỡng.

  • Building a gingerbread house with graham crackers, icing, and candy decorations has turned into a cherished holiday tradition for my family.

    Việc xây dựng một ngôi nhà bánh gừng với bánh quy graham, kem phủ và đồ trang trí bằng kẹo đã trở thành một truyền thống ngày lễ được gia đình tôi trân trọng.

  • The kindly old baker's twinkling eyes shone as he handed me a gingerbread man freshly baked from his magical oven.

    Đôi mắt lấp lánh của người thợ làm bánh già tốt bụng sáng lên khi ông đưa cho tôi chiếc bánh hình người gừng mới ra lò từ chiếc lò nướng kỳ diệu của ông.

  • The gingerbread ornaments on the tree added a cozy, festive touch to the living room during the holiday season.

    Những đồ trang trí bằng bánh gừng trên cây mang đến nét ấm cúng, lễ hội cho phòng khách trong mùa lễ.

  • The gingerbread cookies that my grandmother slaved over in the kitchen, using the recipe that has been in her family for generations, were simply out of this world.

    Những chiếc bánh quy gừng mà bà tôi phải cực nhọc làm trong bếp, sử dụng công thức đã được gia đình bà truyền qua nhiều thế hệ, thực sự là tuyệt vời.

  • The gingerbread latte from the trendy coffee shop not only warmed my hands but also my soul as I savored the flavors of ginger, cinnamon, and nutmeg.

    Cà phê sữa gừng từ quán cà phê thời thượng này không chỉ làm ấm tay tôi mà còn cả tâm hồn tôi khi tôi thưởng thức hương vị của gừng, quế và nhục đậu khấu.

  • The gingerbread house contest between my coworkers was fiercely competitive, and we all eagerly anticipated the judges' verdict to determine the winner.

    Cuộc thi làm nhà bánh gừng giữa các đồng nghiệp của tôi diễn ra rất sôi nổi và tất cả chúng tôi đều háo hức chờ đợi phán quyết của ban giám khảo để xác định người chiến thắng.

  • The gingerbread cake that my friend baked for her daughter's birthday party was so delectable that it could whoop cream cones any day!

    Chiếc bánh gừng mà bạn tôi nướng cho tiệc sinh nhật con gái cô ấy ngon đến nỗi có thể đánh bại cả kem ốc quế bất cứ ngày nào!

  • The aroma of gingerbread cupcakes greeted us as we entered the school bake sale, tempting us to buy more than a few!

    Mùi thơm của những chiếc bánh nướng nhỏ gừng chào đón chúng tôi khi bước vào khu bán đồ nướng của trường, khiến chúng tôi muốn mua nhiều hơn một chiếc!

Idioms

take the gilt off the gingerbread
(British English)to do or be something that makes a situation or achievement less attractive or impressive