Definition of ginger wine

ginger winenoun

rượu gừng

/ˌdʒɪndʒə ˈwaɪn//ˌdʒɪndʒər ˈwaɪn/

The term "ginger wine" can be traced back to the 18th century in England, where it was first created as a medicinal beverage due to its supposed health benefits. The word "wine" in this context does not necessarily refer to a fermented grape-based drink, but rather to a sweet, fortified beverage made from spices such as ginger, cloves, and cinnamon, along with honey and water. The name "ginger wine" comes from the main ingredient, which gives the drink its distinctive spicy flavor and aroma. Its popularity has since extended beyond its medicinal uses, and it is now commonly enjoyed as a dessert wine or aperitif.

namespace
Example:
  • Emily enjoyed sipping a glass of ginger wine after dinner to aid in digestion.

    Emily thích nhâm nhi một ly rượu gừng sau bữa tối để hỗ trợ tiêu hóa.

  • The restaurant served an excellent ginger wine cocktail that perfectly complemented the spicy seafood dish.

    Nhà hàng phục vụ một loại cocktail rượu gừng tuyệt hảo, kết hợp hoàn hảo với món hải sản cay.

  • Jane mixed ginger wine with lemon juice and honey to create a refreshing drink that was both tart and slightly sweet.

    Jane pha rượu gừng với nước cốt chanh và mật ong để tạo ra một thức uống giải khát vừa chua vừa ngọt nhẹ.

  • Mark used ginger wine as an ingredient in his homemade bread recipe, which gave it a unique and delicious flavor.

    Mark sử dụng rượu gừng làm nguyên liệu trong công thức làm bánh mì tự làm của mình, mang lại cho bánh hương vị độc đáo và thơm ngon.

  • At the holiday party, Sarah chose a bottle of ginger wine as her hostess gift, which the entire group enjoyed throughout the festivities.

    Tại bữa tiệc ngày lễ, Sarah đã chọn một chai rượu gừng làm quà tặng cho chủ nhà, cả nhóm đều thưởng thức trong suốt lễ hội.

  • The spicy tang of the ginger wine was a perfect match for the rich and savory flavors of the roasted pork dish.

    Vị cay nồng của rượu gừng kết hợp hoàn hảo với hương vị đậm đà và thơm ngon của món thịt lợn quay.

  • Lisa placed a bottle of ginger wine in the recycling bin, content in the knowledge that her composting bin would also benefit from its delicious byproducts.

    Lisa đặt một chai rượu gừng vào thùng tái chế, hài lòng vì biết rằng thùng ủ phân của cô cũng sẽ được hưởng lợi từ những sản phẩm phụ thơm ngon của nó.

  • John infused ginger wine with fresh mint leaves and served it over ice as a soothing summer drink.

    John ngâm rượu gừng với lá bạc hà tươi và rót vào đá như một thức uống giải khát mùa hè.

  • The waiter recommended a glass of ginger wine for the vegan in our group, as it was free from animal products but still had a delightful warmth from the ginger.

    Người phục vụ giới thiệu một ly rượu gừng cho những người ăn chay trong nhóm chúng tôi, vì nó không chứa sản phẩm từ động vật nhưng vẫn có hương vị ấm áp dễ chịu từ gừng.

  • The ginger wine's pungent scent filled the kitchen as Sara refrigerated it, eager to serve it at her upcoming dinner party.

    Mùi thơm nồng của rượu gừng lan tỏa khắp căn bếp khi Sara cho nó vào tủ lạnh, háo hức phục vụ nó trong bữa tiệc tối sắp tới của cô.