Definition of giant slalom

giant slalomnoun

slalom khổng lồ

/ˌdʒaɪənt ˈslɑːləm//ˌdʒaɪənt ˈslɑːləm/

The term "giant slalom" originated in alpine skiing, which involves racing down snowy mountains on two skis. The giant slalom is the second-fastest category of timed slalom events, falling between the slower slalom and faster downhill races. The word "giant" in the name refers to the width of the course, which is wider than that of a traditional slalom. At a giant slalom event, the course can comprise as many as 60 gates, which are highly organized and strategically placed markers that racers must navigate. "Slalom" is a Swedish term, which roughly translates to "slalom" in English. It initially referred to a traditional Scandinavian horsemanship event that required horses to navigate between poles, oftenkin to skiing's modern-day name for the discipline. In 1950, as skiing became more popular around the world, various skiing races were categorized, and the label "giant slalom" was coined. Since then, the phrase has grown to symbolize a specific type of alpine skiing competition involving gentlemanly wider courses and longer, winding turns.

namespace
Example:
  • The Olympic gold medalist thrilled the crowds as she sped down the mountainside in the giant slalom.

    Huy chương vàng Olympic đã làm đám đông phấn khích khi cô lao xuống sườn núi trong đường đua ngoằn ngoèo khổng lồ.

  • After several failed attempts, the skier finally nailed a flawless run in the giant slalom.

    Sau nhiều lần thử không thành công, cuối cùng vận động viên trượt tuyết đã thực hiện thành công đường trượt ngoằn ngoèo khổng lồ một cách hoàn hảo.

  • The giant slalom is considered one of the most challenging and exciting disciplines in alpine skiing.

    Đua xe vượt chướng ngại vật được coi là một trong những môn thể thao đầy thử thách và thú vị nhất trong bộ môn trượt tuyết đổ đèo.

  • The steep and winding course of the giant slalom requires both technical skill and sheer physical power.

    Đường đua ngoằn ngoèo và dốc này đòi hỏi cả kỹ năng kỹ thuật lẫn sức mạnh thể chất tuyệt đối.

  • The champion skier dominated the giant slalom, blazing through the gates with lightning speed.

    Nhà vô địch trượt tuyết đã thống trị đường trượt ngoằn ngoèo khổng lồ, lao qua cổng với tốc độ cực nhanh.

  • The giant slalom critically demands an athlete's focus, strategic thinking, and balance for achieving a victory.

    Môn thể thao slalom khổng lồ đòi hỏi sự tập trung, tư duy chiến lược và khả năng giữ thăng bằng của vận động viên để giành chiến thắng.

  • The skier's smooth and fluid movements in the giant slalom left the audience in awe.

    Những chuyển động mượt mà và uyển chuyển của vận động viên trượt tuyết trong đường trượt ngoằn ngoèo khổng lồ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The giant slalom event saw some of the top athletes in the world battling it out, making for a thrilling spectacle.

    Sự kiện đua xe địa hình khổng lồ này chứng kiến ​​cuộc tranh tài của một số vận động viên hàng đầu thế giới, tạo nên một cảnh tượng ly kỳ.

  • The skier's victory in the giant slalom was a testament to her sheer talent, hard work, and unwavering determination.

    Chiến thắng của vận động viên trượt tuyết trong nội dung slalom khổng lồ là minh chứng cho tài năng tuyệt đối, sự chăm chỉ và quyết tâm không lay chuyển của cô.

  • The giant slalom is a test of the skier's aptitude, agility, and endurance, enthralling both contenders and spectators alike.

    Đường trượt ngoằn ngoèo là thử thách về năng khiếu, sự nhanh nhẹn và sức bền của người trượt tuyết, thu hút cả người tham gia và khán giả.