Definition of ghetto blaster

ghetto blasternoun

máy bắn phá ghetto

/ˈɡetəʊ blɑːstə(r)//ˈɡetəʊ blæstər/

The term "ghetto blaster" originated in the early 1980s to refer to a specific type of portable audio system popularized by urban youth in various urban areas, particularly in African American and Latino communities. The name "ghetto blaster" suggested that these systems were heavily associated with and prevalent in impoverished neighborhoods or "ghettos," where residents often lacked access to traditional forms of entertainment or cultural resources. The term itself can be traced back to the boombox or cassette deck audio systems, which became widely available in the late 1970s. These devices allowed for the portability and amplification of audio content, paving the way for the development of more sophisticated and streamlined models geared towards urban youth audiences. The notion of the "ghetto blaster" also highlights the ways in which urban youth and music cultures have historically been linked, with sound systems playing a significant role in social life and identity formation in many urban neighborhoods. As hip hop music and culture gained mainstream popularity in the 1980s, the ghetto blaster became an increasingly iconic symbol of this community's distinctive aesthetics and cultural values. Overall, the term "ghetto blaster" speaks to the ways in which urban youth and culture have been stereotyped and stigmatized, while also underscoring the creative resilience and innovation that have typically defined these communities.

namespace
Example:
  • Jake cranked up the volume on his vintage ghetto blaster and blasted his favorite tunes as he cruised down the neighborhood streets on his skateboard.

    Jake tăng âm lượng chiếc máy nghe nhạc ghetto cổ điển của mình và bật những giai điệu yêu thích trong khi lướt ván trượt trên những con phố trong khu phố.

  • The partygoers crowded around the ghetto blaster, grooving to the beat and dancing the night away.

    Những người dự tiệc tụ tập quanh máy phát nhạc ghetto, lắc lư theo điệu nhạc và nhảy múa suốt đêm.

  • The shelter for the homeless requested donations of battery-operated ghetto blasters to distribute to guests who could no longer afford a place to sleep let alone musicians.

    Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã yêu cầu quyên góp máy phát nhạc ghetto chạy bằng pin để phân phát cho những vị khách không còn đủ khả năng chi trả cho một nơi để ngủ chứ đừng nói đến các nhạc sĩ.

  • Fred dug his cassette tape treasures out from the bottom of his closet and loaded them into his ghetto blaster, ready to stand up against the digital age.

    Fred đã đào kho tàng băng cassette của mình ra từ dưới đáy tủ và cho chúng vào máy nghe nhạc cầm tay, sẵn sàng chống lại kỷ nguyên số.

  • The old-school ghetto blaster brought back many fond memories for Sarah as she listened to the songs she once fell in love with through its bulky speakers.

    Chiếc máy nghe nhạc ghetto blaster kiểu cũ đã gợi lại cho Sarah nhiều kỷ niệm đẹp khi cô nghe những bài hát mà cô từng yêu thích qua chiếc loa cồng kềnh của nó.

  • Mark's ghetto blaster became the envy of the neighborhood, as its beefy bass could be heard down the block, making it the go-to sound system for block parties.

    Chiếc loa ghetto blaster của Mark khiến cả khu phố phải ghen tị vì âm trầm mạnh mẽ của nó có thể nghe thấy từ đầu dãy nhà, khiến nó trở thành hệ thống âm thanh được sử dụng trong các bữa tiệc ở khu phố.

  • The ghetto blaster became a symbol of rebellion and independence for many teenagers in the '80s, as it gave them the ability to rock out loud wherever they pleased.

    Máy phát nhạc ghetto đã trở thành biểu tượng của sự nổi loạn và độc lập đối với nhiều thanh thiếu niên vào những năm 80, vì nó cho phép họ có thể thoải mái biểu diễn ở bất cứ nơi nào họ muốn.

  • As Jake played his ghetto blaster on his balcony late at night, his neighbors complained about the constant racket, leading to his eviction.

    Khi Jake chơi nhạc ghetto blaster trên ban công vào đêm khuya, hàng xóm của anh phàn nàn về tiếng ồn liên tục, dẫn đến việc anh bị đuổi khỏi nhà.

  • The ghetto blaster still had a special place in John's heart, even after the advent of MP3 players and streaming services.

    Chiếc máy nghe nhạc ghetto vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim John, ngay cả sau khi máy nghe nhạc MP3 và dịch vụ phát trực tuyến ra đời.

  • The sense of community that the ghetto blaster incited among friends and neighbors has never quite been replicated by the modern-day music ecosystem.

    Cảm giác cộng đồng mà nhạc ghetto blaster khơi dậy giữa bạn bè và hàng xóm chưa bao giờ được hệ sinh thái âm nhạc hiện đại tái hiện lại.

Related words and phrases

All matches