Definition of get by

get byphrasal verb

vượt qua

////

The phrase "get by" is an idiom in English that means to manage with what is available, to cope, or to survive, often with limited resources. Its exact origin is unclear, but it is believed to have developed from the verb "get" meaning "to acquire" or "to obtain," and the preposition "by" meaning "with the help of" or "through". The first known written use of "get by" dates back to the 19th century in American English, where it was used to describe how people were able to eke out a living during times of financial hardship. The expression became especially prominent during the Great Depression, as people struggled to make ends meet. Over time, "get by" took on other connotations, such as referring to situations where one must tolerate inconvenience or discomfort, rather than just financial hardship. For example, someone might say "I have to get by without air conditioning during the summer" to indicate their willingness to endure the heat without the luxury of air conditioning. Today, "get by" is a widely used phrase that is recognized around the world. It is a versatile expression that can be applied to a variety of situations, from financial difficulties to personal challenges or limitations. Its simplicity and practicality have made it a popular choice for individuals who want to communicate that they are coping, surviving, and making do with what they have.

namespace
Example:
  • Despite struggling financially, John manages to get by on his meager salary and occasional freelance work.

    Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, John vẫn xoay xở được cuộc sống bằng mức lương ít ỏi và công việc làm thêm thỉnh thoảng.

  • Sara has been feeling unwell lately, but she's determined to get by until her doctor's appointment next week.

    Gần đây Sara cảm thấy không khỏe, nhưng cô quyết tâm vượt qua cho đến cuộc hẹn với bác sĩ vào tuần tới.

  • The small business owner has been getting by on goodwill and positive word-of-mouth advertising from satisfied customers.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ này đã xoay xở được nhờ thiện chí và quảng cáo truyền miệng tích cực từ những khách hàng hài lòng.

  • After losing his job, Mark has been getting by with odd jobs and temporary work until he finds a more stable position.

    Sau khi mất việc, Mark phải kiếm sống bằng những công việc lặt vặt và tạm thời cho đến khi tìm được một công việc ổn định hơn.

  • The entrepreneur's product may not have been an instant success, but she's persevering and getting by through hard work and persistence.

    Sản phẩm của nữ doanh nhân này có thể không thành công ngay lập tức, nhưng cô ấy vẫn kiên trì và vượt qua bằng sự làm việc chăm chỉ và bền bỉ.

  • The family has been getting by on tight budgeting and cutting back on expenses since the breadwinner lost her job.

    Gia đình phải xoay xở bằng cách thắt chặt ngân sách và cắt giảm chi phí kể từ khi người trụ cột gia đình mất việc.

  • Despite the lack of resources, the rural community is getting by with the help of local charity and volunteer organizations.

    Mặc dù thiếu thốn nguồn lực, cộng đồng nông thôn vẫn đang vượt qua khó khăn nhờ sự giúp đỡ của các tổ chức từ thiện và tình nguyện địa phương.

  • The struggling artist is getting by through a combination of side gigs, grant applications, and odd job gigs.

    Nghệ sĩ đang gặp khó khăn này phải kiếm sống bằng nghề làm thêm, xin trợ cấp và làm thêm việc lặt vặt.

  • The student is getting by on financial aid, grants, and scholarships while building up her resume through internships and work-study programs.

    Sinh viên này đang nhận được hỗ trợ tài chính, trợ cấp và học bổng trong khi xây dựng sơ yếu lý lịch của mình thông qua các chương trình thực tập và làm việc kết hợp.

  • Jack's illness has made it difficult for him to work and the bills have been piling up, but he's determined to get by with the help of his family and friends.

    Căn bệnh của Jack khiến anh gặp khó khăn trong công việc và các hóa đơn thì ngày càng chồng chất, nhưng anh quyết tâm vượt qua với sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè.