Definition of geodesic dome

geodesic domenoun

mái vòm trắc địa

/ˌdʒiːəʊˌdesɪk ˈdəʊm//ˌdʒiːəʊˌdesɪk ˈdəʊm/

The term "geodesic dome" refers to a type of structures that are shaped like a sphere or a dome and made up of a network of interconnected triangles. The term "geodesic" describes the geometric principle that these structures follow, which involves minimizing surface area while covering the maximum amount of volume. This concept was first introduced by the Hungarian architectural theorist and inventor, Buckminster Fuller, in the mid-20th century. Fuller coined the term "geodesic" to describe his unique approach to architecture, and the term "dome" was added to illustrate the symmetrical shape of the structure. Geodesic domes have gained popularity in recent years due to their exceptional structural strength, portability, and ecological benefits. They require fewer materials than traditional buildings and can be constructed rapidly, making them a sustainable and cost-effective alternative to conventional architecture.

namespace
Example:
  • The architect's latest project is a geodesic dome that will serve as a sustainable home in the midst of a lush forest.

    Dự án mới nhất của kiến ​​trúc sư là một mái vòm địa cầu sẽ đóng vai trò là ngôi nhà bền vững giữa một khu rừng tươi tốt.

  • The geodesic dome at the science center is a popular attraction for visitors who are fascinated by its unique geometric structure.

    Mái vòm địa cầu tại trung tâm khoa học là điểm tham quan hấp dẫn đối với du khách bị mê hoặc bởi cấu trúc hình học độc đáo của nó.

  • The conference organizers have chosen a geodesic dome as the venue for their upcoming summit, promising an unconventional and inspiring meeting place for the participants.

    Ban tổ chức hội nghị đã chọn một mái vòm địa cầu làm địa điểm tổ chức hội nghị thượng đỉnh sắp tới, hứa hẹn sẽ mang đến một địa điểm gặp gỡ độc đáo và đầy cảm hứng cho những người tham gia.

  • The geodesic dome in the park is being used as a temporary shelter for the homeless during the winter months.

    Mái vòm địa cầu trong công viên đang được sử dụng làm nơi trú ẩn tạm thời cho người vô gia cư trong những tháng mùa đông.

  • The scientist proposed that a geodesic dome could be constructed on the moon as a base for future space exploration missions.

    Nhà khoa học đề xuất rằng có thể xây dựng một mái vòm trắc địa trên Mặt Trăng làm căn cứ cho các sứ mệnh thám hiểm không gian trong tương lai.

  • The beach house owner has decided to expand their living space by adding a geodesic dome as a addition to their existing structure.

    Chủ sở hữu ngôi nhà trên bãi biển đã quyết định mở rộng không gian sống của mình bằng cách thêm một mái vòm địa cầu vào cấu trúc hiện có.

  • The geodesic dome at the music festival served as an impressive stage for the headlining band's mesmerizing performance.

    Mái vòm địa cầu tại lễ hội âm nhạc đóng vai trò là sân khấu ấn tượng cho màn trình diễn đầy mê hoặc của ban nhạc chính.

  • The geodesic dome in the botanical garden was transformed into a stunning winter wonderland with the addition of thousands of twinkling lights.

    Mái vòm địa cầu trong vườn bách thảo đã được biến đổi thành xứ sở thần tiên mùa đông tuyệt đẹp với hàng ngàn ánh đèn lấp lánh.

  • The geodesic dome at the art exhibition was used as a unique and immersive space to display installations and sculptures.

    Mái vòm địa cầu tại triển lãm nghệ thuật được sử dụng như một không gian độc đáo và hấp dẫn để trưng bày các tác phẩm sắp đặt và điêu khắc.

  • The geodesic dome at the brewery was turned into a cozy and intimate event space for the brewery's anniversary celebration.

    Mái vòm địa cầu tại nhà máy bia đã được biến thành không gian sự kiện ấm cúng và thân mật cho lễ kỷ niệm ngày thành lập nhà máy bia.