về mặt di truyền
/dʒəˈnetɪkli//dʒəˈnetɪkli/The word "genetically" has its roots in the Greek language. The prefix "gen-" comes from the Greek word "γена" (gena), meaning "origin" or "source". This prefix is also seen in other English words like "genesis" and "generate". The suffix "-ically" comes from the Greek suffix "-ικός" (-ikos), meaning "pertaining to" or "relating to". This suffix is seen in other English words like "physically" and "mathematically". The word "genetically" was first used in the late 19th century to describe something that is related to genes or heredity. The term was coined by Conrad Allen Hyers, an American philosopher and biologist, in his 1879 book "Biological and Psychological Factors in Heredity". Over time, the term has become widely used in the fields of biology, genetics, and medicine to describe characteristics or traits that are inherited or influenced by genes.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số cá nhân có nguy cơ mắc một số loại ung thư cao hơn do yếu tố di truyền.
Giống chó rụng lông ít hơn tự nhiên được chọn lọc về mặt di truyền thông qua quá trình nhân giống chọn lọc.
Nhiều rối loạn di truyền, chẳng hạn như xơ nang và thiếu máu hồng cầu hình liềm, được di truyền qua gen của trẻ từ cha mẹ.
Khả năng chuyển hóa và xử lý rượu khác nhau tùy theo gen của mỗi người.
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một gen cụ thể chịu trách nhiệm về khả năng cảm nhận vị đắng của con người.
Chiều cao và màu tóc của mỗi người đều chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền.
Những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật di truyền đã cho phép các nhà khoa học tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen có những đặc điểm mong muốn để trồng trọt.
Một số người có quá trình trao đổi chất chậm hơn hoặc nhanh hơn do sự khác biệt trong cấu tạo gen.
Một số đột biến gen có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh đa xơ cứng cao.
Khả năng phân hủy lactose ở người trưởng thành được xác định về mặt di truyền ở một số người thông qua một biến thể di truyền cụ thể.