gen
/dʒiːn//dʒiːn/The origin of the word "gene" dates back to 1909, when the term was coined by Danish botanist Hugo de Vries. De Vries used the term "gene" to describe the units of heredity that he believed were responsible for the inheritance of traits in organisms. The term "gene" is derived from the Greek word "genos," meaning "race" or "kind." De Vries borrowed this term because he believed that genes determined the characteristics of an individual, such as its "kind" or "race." The term "gene" quickly gained popularity and became widely accepted in the scientific community. Today, the concept of genes is fundamental to understanding genetics and has led to numerous breakthroughs in fields such as medicine, agriculture, and biotechnology.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng một gen cụ thể có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
Gen chịu trách nhiệm sản xuất insulin trong cơ thể nằm trên nhiễm sắc thể số 11.
Đột biến gen BRCA1 làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư buồng trứng ở phụ nữ.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một gen điều chỉnh chức năng não và có thể đóng vai trò trong việc học tập và trí nhớ.
Gen chuyển gen được đưa vào cây trồng biến đổi gen là phiên bản tổng hợp của gen tự nhiên có trong vi khuẩn.
Liệu pháp gen nhằm mục đích thay thế gen bị lỗi gây ra rối loạn di truyền ở bệnh nhân bằng gen có chức năng.
Xét nghiệm di truyền cho thấy em bé được thừa hưởng gen mắt xanh từ mẹ.
Biến thể gen được tìm thấy ở một số người mắc bệnh tâm thần phân liệt có liên quan đến sự phát triển bất thường của não.
Mô hình biểu hiện gen trong tế bào ung thư khác biệt đáng kể so với tế bào bình thường.
Công nghệ chỉnh sửa gen có khả năng chữa khỏi các bệnh di truyền bằng cách sửa chữa các trình tự gen bị lỗi.