Definition of genderqueer

genderqueeradjective

người đồng tính

/ˈdʒendəkwɪə(r)//ˈdʒendərkwɪr/

The term "genderqueer" emerged in the 1990s as a way to describe individuals who do not identify as exclusively male or female, but rather as a combination of both, neither, or as a distinct gender. The term was popularized by activists and scholars, particularly within the queer and feminist communities. The prefix "queer" in genderqueer was borrowed from the LGBTQ+ movement, which had previously used it to describe non-heterosexual individuals and behaviors. The term "queer" was originally pejorative, but it was reclaimed by the community as a way to express pride and solidarity. The term genderqueer is often used interchangeably with genderfluid, genderflux, or non-binary, although some individuals may prefer one term over the others. It is often characterized by a rejection of traditional gender norms and a desire to move beyond the binary gender system.

namespace
Example:
  • Some people identify as genderqueer, meaning they do not conform to traditional binary notions of gender as either masculine or feminine.

    Một số người tự nhận mình là người kỳ lạ về giới tính, nghĩa là họ không tuân theo quan niệm nhị phân truyền thống về giới tính là nam tính hay nữ tính.

  • The speaker in this poem explores their genderqueer identity and the challenges of navigating a world that expects everyone to fit into either "man" or "woman" boxes.

    Người nói trong bài thơ này khám phá bản dạng giới tính kỳ lạ của họ và những thách thức trong việc định hình một thế giới mà mọi người đều phải phù hợp với khuôn khổ "đàn ông" hoặc "phụ nữ".

  • She/they is a genderqueer artist who uses their work to challenge societal norms and expectations around gender and identity.

    Cô ấy/họ là một nghệ sĩ theo chủ nghĩa giới tính kỳ lạ, người sử dụng tác phẩm của mình để thách thức các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội về giới tính và bản dạng.

  • In genderqueer relationships, partners may identify as neither exclusively masculine nor feminine, and instead embrace a more fluid and non-binary understanding of gender.

    Trong các mối quan hệ giới tính khác nhau, các cặp đôi có thể không xác định mình là nam tính hay nữ tính hoàn toàn, thay vào đó, họ có thể chấp nhận sự hiểu biết linh hoạt và phi nhị nguyên hơn về giới tính.

  • Many genderqueer individuals feel a disconnect or disagreement between their assigned birth gender and their internal understanding of self, leading to confusion around their true identity.

    Nhiều người chuyển giới cảm thấy không thống nhất hoặc bất đồng giữa giới tính khi sinh và sự hiểu biết bên trong của họ về bản thân, dẫn đến sự nhầm lẫn về danh tính thực sự của họ.

  • The use of gender neutral pronouns like "they/them" is becoming increasingly popular within genderqueer and non-binary communities as a way to respect individuals' unique gender expressions.

    Việc sử dụng đại từ trung tính về giới như "họ/bọn họ" đang ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng người chuyển giới và phi nhị nguyên giới như một cách tôn trọng cách thể hiện giới tính độc đáo của mỗi cá nhân.

  • Some genderqueer individuals choose to physically transition in order to align their bodies more closely with their internal sense of self, while others opt to express their gender through clothing, makeup, or other external means.

    Một số người chuyển giới chọn chuyển đổi giới tính về mặt thể chất để cơ thể phù hợp hơn với cảm nhận bên trong của họ, trong khi những người khác chọn thể hiện giới tính của mình thông qua quần áo, trang điểm hoặc các phương tiện bên ngoài khác.

  • The term "transgender" often refers to individuals who transition from one gender to another, but the term "genderqueer" can encompass a broader range of experiences, including those who reject traditional gender binaries altogether.

    Thuật ngữ "chuyển giới" thường dùng để chỉ những cá nhân chuyển đổi từ giới tính này sang giới tính khác, nhưng thuật ngữ "genderqueer" có thể bao hàm nhiều trải nghiệm rộng hơn, bao gồm cả những người hoàn toàn từ chối các chuẩn mực giới tính truyền thống.

  • .genderqueer people have been historically marginalized and discriminated against due to their non-conforming gender identities, leading to important activism around issues of equality, visibility, and representation.

    .người queer về mặt giới tính từ trước đến nay thường bị thiệt thòi và phân biệt đối xử do bản dạng giới không phù hợp của họ, dẫn đến các hoạt động quan trọng xoay quanh các vấn đề bình đẳng, khả năng hiển thị và đại diện.

  • In this community, genderqueer individuals are actively working to challenge societal norms, deconstruct common assumptions about gender, and create a more inclusive and accepting world for all.

    Trong cộng đồng này, những cá nhân có giới tính khác nhau đang tích cực đấu tranh để thách thức các chuẩn mực xã hội, phá bỏ những giả định phổ biến về giới tính và tạo ra một thế giới bao trùm và chấp nhận hơn cho tất cả mọi người.