Definition of gelding

geldingnoun

thiến

/ˈɡeldɪŋ//ˈɡeldɪŋ/

The term "gelding" is used to describe a male horse that has been castrated. The word derives from the Old English "geglidan," meaning "to castrate." This Old English word can also be traced back to the Proto-Germanic root "gkeld-," which means "to cut off or pare down." The Old English word evolved throughout the centuries to its modern spelling and meaning, with variations including "geelde," "geldinge," and "geldinggeld" (the sale price of a gelding) in Old Norse, Old High German, and Middle English, respectively. The precise time when the word first came into use is unknown, but it's believed to have originated around the time of the Anglo-Saxons (roughly the 5th to the 11th centuries AD). In horse breeding, the term "gelding" is preferred over "castrated" since gelding is a more concise and commonly used term. It's also important to note that gelding a stallion horse, which refers to a male horse that's able to reproduce, is commonly done to eliminate any unwanted behaviors or issues associated with breeding, such as aggression or bloodlust.

Summary
type danh từ
meaningsự thiến
meaningngựa thiến, súc vật thiến
namespace
Example:
  • The farmer sold his old racehorse to the horse auction and now the horse is a content gelding, grazing peacefully in a nearby field.

    Người nông dân đã bán con ngựa đua cũ của mình cho cuộc đấu giá ngựa và bây giờ con ngựa đã trở thành một chú ngựa thiến bình yên, gặm cỏ trên cánh đồng gần đó.

  • The stable owner decided to geld the wild stallion in order to make him a more manageable horse for beginners to ride.

    Người chủ chuồng ngựa quyết định thiến con ngựa hoang dã này để nó trở thành con ngựa dễ điều khiển hơn cho người mới bắt đầu cưỡi.

  • The crowded breeding yard had an abundance of stallions advertising their fertility, but the breeder's pick for the mare was a gentle gelding.

    Sân chăn nuôi đông đúc có rất nhiều ngựa giống khoe khả năng sinh sản, nhưng lựa chọn của người chăn nuôi cho ngựa cái là một con ngựa thiến hiền lành.

  • After a successful racing career, the owner decided to geld the adolescent colt and retire him from competition.

    Sau sự nghiệp đua ngựa thành công, chủ sở hữu quyết định triệt sản chú ngựa non này và cho nó nghỉ thi đấu.

  • The gelding's placid nature made him the perfect companion for the rider's young daughter who was learning the basics of horse riding.

    Bản tính hiền lành của chú ngựa thiến này khiến nó trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo cho cô con gái nhỏ của người cưỡi ngựa, người đang học những điều cơ bản về cưỡi ngựa.

  • The rodeo performer wanted a horse that was easy to handle during the competition, so he trained a friendly gelding accordingly.

    Người biểu diễn rodeo muốn có một chú ngựa dễ điều khiển trong suốt cuộc thi, vì vậy anh đã huấn luyện một chú ngựa thiến thân thiện theo yêu cầu.

  • The trail rider favored the gelding because he was steady and trustworthy on the mountains' rocky terrain.

    Người cưỡi ngựa đường mòn thích ngựa thiến vì nó vững vàng và đáng tin cậy trên địa hình đá của núi.

  • The horse dealer's wide selection included many stellar male horses, but he saw that a well-trained gelding would make an excellent family horse.

    Người bán ngựa có nhiều lựa chọn ngựa đực xuất sắc, nhưng ông thấy rằng một con ngựa thiến được huấn luyện tốt sẽ là một con ngựa gia đình tuyệt vời.

  • The riding instructor recommended that the student start with a mild-mannered gelding to better develop their skill set.

    Người hướng dẫn cưỡi ngựa khuyên học viên nên bắt đầu với một chú ngựa thiến hiền lành để phát triển kỹ năng tốt hơn.

  • The animal rescue charity rescued the abandoned pale horse and found that it was a gelding with a worrying demeanor, which they hoped to change through their care.

    Tổ chức từ thiện cứu hộ động vật đã giải cứu chú ngựa nhợt nhạt bị bỏ rơi và phát hiện ra rằng đây là một chú ngựa thiến có thái độ đáng lo ngại, họ hy vọng có thể thay đổi thái độ này thông qua sự chăm sóc của mình.

Related words and phrases

All matches