Definition of geek

geeknoun

GEEK

/ɡiːk//ɡiːk/

The origin of the word "geek" is traced back to the carnival days of the early 1900s. At that time, "geeks" were performers who bit the heads off live chickens, snakes, and other animals as a form of entertainment. These performers were often ostracized and thought of as outcasts, which led to the demeaning use of the word "geek" to refer to anyone considered strange, odd, or unusual. The term "geek" began to take on a more tech-specific meaning in the 1950s and 1960s, when it was applied to people who were passionate about computers and felt a deep connection to them. These individuals were generally recognized as being socially awkward and unpopular, which further added to the negative connotation of the term "geek." However, as technology became increasingly integrated into our daily lives, geeks became universally recognized as experts in their respective fields, and the term "geek" began to take on a more positive connotation. Today, being called a "geek" is often seen as a badge of honor, as it is a testament to one's insatiable curiosity, passion, and dedication to their craft.

Summary
typedanh từ
meaningngười đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
meaningchuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
meaningngười biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
namespace

a person who is boring, wears clothes that are not fashionable, does not know how to behave in social situations, etc.

một người nhàm chán, mặc quần áo không hợp thời trang, không biết cách cư xử trong các tình huống xã hội, v.v.

Example:
  • He is a true cybersecurity geek, always updating his antivirus software and studying the latest hacking techniques.

    Anh ấy là một chuyên gia thực thụ về an ninh mạng, luôn cập nhật phần mềm diệt vi-rút và nghiên cứu các kỹ thuật hack mới nhất.

  • The IT department is filled with tech-savvy geeks who can solve any computer-related issue.

    Bộ phận CNTT có rất nhiều chuyên gia công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan đến máy tính.

  • She's a bookish geek who spends her weekends binge-watching fantasy shows and reading science fiction novels.

    Cô ấy là một mọt sách, thường dành những ngày cuối tuần để xem các chương trình giả tưởng và đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

  • This math geek can calculate the exact length of a wave underwater and explain the theory behind it.

    Chuyên gia toán học này có thể tính toán chính xác độ dài của một con sóng dưới nước và giải thích lý thuyết đằng sau nó.

  • The coding geek spent hours debugging the program, finally cracking the code and making it run smoothly.

    Người đam mê lập trình đã dành nhiều giờ để gỡ lỗi chương trình, cuối cùng đã giải mã được mã và khiến nó chạy trơn tru.

Related words and phrases

a person who is very interested in and who knows a lot about a particular subject

một người rất quan tâm và những người biết nhiều về một chủ đề cụ thể

Example:
  • a computer geek

    một người đam mê máy tính

Related words and phrases

Related words and phrases