Definition of gate money

gate moneynoun

tiền cổng

/ˈɡeɪt mʌni//ˈɡeɪt mʌni/

The term "gate money" originally refers to the fee charged by an event organizer for the use of an entrance gate in a particular venue. This money was collected from spectators or attendees who entered the event through the gate, hence the name "gate money". The term "gate money" dates back to the mid-19th century when various forms of public events and gatherings were becoming increasingly popular. These events, such as sports matches, concerts, and fairs, required a considerable amount of resources to organize and supervise. To cover the costs of these events, the organizers started charging a fee for the use of the main entrance gate. The profit generated from gate money has become an essential source of revenue for event organizers across the globe, as it helps in covering the costs incurred due to the event and earns a profit that helps to fund future ventures. Today, the term "gate money" is mostly used in the context of sports events, where the amount charged for gate money can vary widely depending on the popularity and prestige of the event. The term is also used in the context of other types of events such as cultural festivals, music concerts, and film screenings, where the admission fee charged at the entrance gate is known as gate money.

namespace
Example:
  • At the carnival, the children eagerly collected gate money to be spent on rides and games.

    Tại lễ hội, trẻ em háo hức thu tiền vé vào cổng để chơi các trò chơi và trò chơi vận động.

  • The box office sold out of tickets, causing a large gate money for the sold-out show.

    Phòng vé đã bán hết vé, gây ra khoản doanh thu lớn cho buổi diễn đã bán hết vé.

  • The concert promoter announced that the gate money had exceeded expectations, making it a profitable event.

    Nhà tổ chức buổi hòa nhạc thông báo rằng số tiền bán vé đã vượt quá mong đợi, khiến đây trở thành một sự kiện có lợi nhuận.

  • The sports arena expected a high gate money for the championship game, as fans came from far and wide to see their favorite teams compete.

    Đấu trường thể thao dự kiến ​​sẽ có số tiền bán vé cao cho trận chung kết, vì người hâm mộ đến từ khắp nơi để xem đội bóng yêu thích của họ thi đấu.

  • Due to the unexpectedly high gate money, the event organizers decided to add extra seating to accommodate the crowds.

    Do số tiền mua vé cao ngoài dự kiến, ban tổ chức sự kiện đã quyết định bổ sung thêm chỗ ngồi để phục vụ đám đông.

  • The gate money for the festive parade was used to fund local community projects and events.

    Tiền bán vé cho cuộc diễu hành lễ hội được dùng để tài trợ cho các dự án và sự kiện cộng đồng địa phương.

  • The event organiser set a cheap gate money, hoping to attract more visitors and generate broader revenue streams through merchandise sales and sponsorships.

    Người tổ chức sự kiện đã đặt mức phí vào cửa thấp, hy vọng thu hút được nhiều du khách hơn và tạo ra nguồn doanh thu lớn hơn thông qua việc bán hàng hóa và tài trợ.

  • Without the gate money, the event would not have been financially viable, and the organizers would have incurred significant losses.

    Nếu không có tiền bán vé, sự kiện sẽ không khả thi về mặt tài chính và ban tổ chức sẽ phải chịu tổn thất đáng kể.

  • As the visitors passed through the gate, they were handed a programme and a wristband, all included in the gate money.

    Khi du khách đi qua cổng, họ sẽ được phát một chương trình và một vòng đeo tay, tất cả đều nằm trong tiền vé vào cổng.

  • The success of the event was measured by the size of the gate money, and the organizers were thrilled by the high figure that was reported at the end of the day.

    Sự thành công của sự kiện được đánh giá bằng số tiền bán vé, và ban tổ chức rất vui mừng với con số cao được báo cáo vào cuối ngày.

Related words and phrases

All matches