- As I travelled along the highway, I spotted a gas station on the right and decided to fill up my tank.
Khi đang đi dọc theo đường cao tốc, tôi phát hiện ra một trạm xăng bên phải và quyết định đổ đầy bình.
- The gas station attendant greeted me with a friendly smile as I pulled up to the pump.
Nhân viên trạm xăng chào tôi bằng nụ cười thân thiện khi tôi dừng xe ở trạm bơm.
- I stopped by the gas station to pick up a map and some snacks for the road.
Tôi dừng lại ở trạm xăng để mua bản đồ và một ít đồ ăn nhẹ cho chuyến đi.
- The gas station convenience store had a wide variety of drinks and snacks, making it a convenient stop during a long car journey.
Cửa hàng tiện lợi tại trạm xăng có nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ, khiến đây trở thành điểm dừng chân thuận tiện trong chuyến đi dài bằng ô tô.
- When my car's check engine light came on, I quickly pulled into the nearby gas station to get it diagnosed.
Khi đèn kiểm tra động cơ của xe tôi bật sáng, tôi nhanh chóng dừng xe tại trạm xăng gần đó để chẩn đoán.
- The gas station's clean restrooms were a welcome relief after several hours of driving.
Nhà vệ sinh sạch sẽ của trạm xăng mang lại cảm giác thoải mái sau nhiều giờ lái xe.
- I filled up my car's tank at the gas station before setting off on a road trip.
Tôi đổ đầy bình xăng cho xe ở trạm xăng trước khi lên đường.
- After a long day's drive, I cruised into the gas station for a quick refuel and stretch my legs.
Sau một ngày dài lái xe, tôi ghé vào trạm xăng để đổ xăng nhanh và duỗi chân.
- The gas station's car wash service helped restore my car's shine and left it looking brand new.
Dịch vụ rửa xe của trạm xăng đã giúp xe tôi sáng bóng trở lại và trông như mới.
- The gas station was the perfect place to stock up on souvenirs and snacks for my upcoming road trip.
Trạm xăng là nơi lý tưởng để tôi mua đồ lưu niệm và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi sắp tới.