Definition of gas pedal

gas pedalnoun

bàn đạp ga

/ˈɡæs pedl//ˈɡæs pedl/

The term "gas pedal" originated in the early 20th century when automobiles were first gaining popularity. The term comes from the fact that gasoline was initially the primary fuel for cars, and the accelerator pedal, which controls the amount of fuel delivered to the engine, was labeled accordingly. In the early days of cars, the term "throttle" was more commonly used to describe this component, but it referred more generally to the mechanism that regulated the flow of air and fuel into the engine. As gasoline became the predominant fuel source for cars, the term "gas pedal" became more specific and widely adopted. Interestingly, the term "accelerator" is also commonly used to describe the pedal that controls engine speed, as it accelerates the vehicle forward. However, this term is more general and can refer to any component that speeds up a mechanical system. So while "gas pedal" and "accelerator" both describe the same component in cars, they are not necessarily interchangeable terms.

namespace
Example:
  • As the driver pressed the gas pedal, the engine roared to life, propelling the car forward.

    Khi người lái xe nhấn chân ga, động cơ gầm lên, đẩy chiếc xe tiến về phía trước.

  • The car's speed increased rapidly as the driver floored the gas pedal.

    Tốc độ của chiếc xe tăng nhanh khi tài xế nhấn mạnh chân ga.

  • The gas pedal felt sensitive, and the slightest pressure sent the car flying ahead.

    Bàn đạp ga rất nhạy, chỉ cần một lực tác động nhỏ nhất cũng đủ khiến chiếc xe lao vút về phía trước.

  • With a firm push of the gas pedal, the driver overtook the slower vehicle ahead.

    Chỉ cần nhấn mạnh chân ga, tài xế đã vượt qua chiếc xe chậm hơn ở phía trước.

  • The gas pedal was pushed repeatedly as the race car blasted down the track.

    Người ta liên tục nhấn chân ga khi chiếc xe đua lao vút xuống đường đua.

  • In heavy traffic, the driver hesitated before pressing the gas pedal, fearful of getting stuck in gridlock.

    Trong tình trạng giao thông đông đúc, tài xế do dự trước khi nhấn chân ga vì sợ bị kẹt xe.

  • The novice driver feathered the gas pedal, testing the car's response before taking it out onto the open road.

    Người lái xe mới tập lái nhấn mạnh chân ga, kiểm tra phản ứng của xe trước khi lái xe ra đường.

  • The gas pedal wobbled momentarily as the driver adjusted to the car's handling on rough terrain.

    Bàn đạp ga rung lên trong giây lát khi tài xế điều chỉnh cách điều khiển xe trên địa hình gồ ghề.

  • The driver's heavy foot on the gas pedal sent the car lurching forward, but it was too late - the red light had already changed.

    Người lái xe đạp mạnh chân ga khiến chiếc xe lao về phía trước, nhưng đã quá muộn - đèn đỏ đã chuyển màu.

  • The gas pedal remained firmly pressed to the floor as the driver put the car through its paces on the winding mountain road.

    Bàn đạp ga vẫn nhấn chặt xuống sàn khi tài xế điều khiển chiếc xe chạy nhanh trên con đường núi quanh co.