Definition of gargle

gargleverb

súc miệng

/ˈɡɑːɡl//ˈɡɑːrɡl/

The word "gargle" has its roots in the early 15th century. During this time, a "gargle" referred to a type of medicated liquid used to treat illnesses such as the plague. This liquid was typically a mixture of herbs, vinegar, and other ingredients that were believed to have healing properties. Over time, the term "gargle" came to be associated with the act of rinsing the mouth with water or a medicated liquid, often to treat throat irritation or soothe a sore throat. This practice was commonly known as "gargling." In modern times, the word "gargle" is often used in a more general sense to describe any liquid that is used to rinse or clean the mouth, including mouthwash and water. Despite its evolution, the word "gargle" remains closely tied to its historical roots as a treatment for illnesses.

Summary
type danh từ
meaningthuốc súc miệng, thuốc súc họng
type động từ
meaningsúc (miệng, họng)
namespace
Example:
  • After brushing my teeth, I gargled with mouthwash for 30 seconds to kill any remaining bacteria.

    Sau khi đánh răng, tôi súc miệng bằng nước súc miệng trong 30 giây để tiêu diệt mọi vi khuẩn còn sót lại.

  • The dentist instructed me to gargle with saltwater to help soothe my sore throat.

    Bác sĩ nha khoa hướng dẫn tôi súc miệng bằng nước muối để làm dịu cơn đau họng.

  • When traveling on a plane, it is recommended to gargle frequently to prevent the spread of germs.

    Khi đi máy bay, bạn nên súc miệng thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • The children giggled as they gargled with colorful bubbly mouthwash.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi súc miệng bằng nước súc miệng sủi bọt đầy màu sắc.

  • My grandmother swore by gargling with warm lemon water to cleanse her mouth and kill germs.

    Bà tôi thường súc miệng bằng nước chanh ấm để làm sạch miệng và diệt vi khuẩn.

  • The teacher reminded the students to gargle and spit before participating in oral presentations.

    Giáo viên nhắc nhở học sinh súc miệng và khạc nhổ trước khi tham gia thuyết trình.

  • The dental hygienist advised me to gargle twice a day with hydrogen peroxide to prevent cavities.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng khuyên tôi nên súc miệng bằng hydrogen peroxide hai lần một ngày để ngăn ngừa sâu răng.

  • The competition required contestants to gargle for two minutes straight, demonstrating proficiency and control.

    Cuộc thi yêu cầu các thí sinh phải súc miệng liên tục trong hai phút, thể hiện trình độ thành thạo và khả năng kiểm soát.

  • The athlete rinsed his mouth with an antiseptic mouthwash to gargle and prevent infection.

    Vận động viên súc miệng bằng nước súc miệng sát trùng để súc miệng và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The choir members were encouraged to gargle with warm water before singing to maintain vocal health.

    Các thành viên trong ca đoàn được khuyến khích súc miệng bằng nước ấm trước khi hát để duy trì sức khỏe giọng hát.

Related words and phrases

All matches