Definition of ganache

ganachenoun

ganache

/ɡəˈnæʃ//ɡəˈnæʃ/

The origins of the word "ganache" can be traced back to the French language, where it originated in the early 19th century. It is believed to have been coined by a Belgian chocolatier named Jean-Baptiste Girard, who is also known as "Chocole," which was his professional surname. The exact etymology of the word ganache is disputed, but it is commonly believed to be derived from the French words "pâte" (meaning paste) and "gane" (meaning name-game or anonymous gift). According to some accounts, Girard created the ganache in the late 1800s as a gift for his customers, and the anonymous gift of high-quality chocolate became known as a ganache. Others suggest that the word "ganache" may be a corruption of the French word "ganet," which means avaricious or greedy. This interpretation may stem from the fact that ganache is often made by mixing large amounts of heavy cream with chocolate, creating a luxuriously rich and indulgent treat. Regardless of its origins, the word "ganache" has become an established part of the culinary lexicon, particularly in the world of pastry and chocolate, where it is used to describe a thick chocolate mixture that is used to coat truffles, fill pastries, and make other sweet treats. Its creamy texture and deep chocolate flavor continue to delight chocoholics and pastry chefs alike.

namespace
Example:
  • The rich and velvety chocolate ganache flooded my taste buds with its decadent flavor.

    Ganache sô-cô-la mềm mịn và béo ngậy tràn ngập vị giác của tôi với hương vị tuyệt hảo của nó.

  • I poured the warm ganache over the chocolate cake, creating a luxurious and glossy finish.

    Tôi đổ ganache ấm lên bánh sô-cô-la, tạo nên lớp phủ bóng và sang trọng.

  • The ganache filling was the perfect complement to the flaky pastry, creating a symphony of textures in every bite.

    Nhân ganache là sự bổ sung hoàn hảo cho lớp bánh xốp, tạo nên bản giao hưởng về kết cấu trong từng miếng bánh.

  • The chocolate ganache fudged brownies were a indulgent treat that left me wanting more.

    Bánh brownie phủ ganache sô-cô-la là món ăn hấp dẫn khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The patisserie's signature chocolate truffles were dusted with cocoa powder and filled with a smooth ganache center.

    Những viên sô cô la truffle đặc trưng của tiệm bánh ngọt này được phủ bột ca cao và có nhân ganache mịn màng ở giữa.

  • After a long day, I savored a cup of hot chocolate topped with whipped cream and a glossy ganacheheart.

    Sau một ngày dài, tôi thưởng thức một tách sô cô la nóng phủ kem tươi và một lớp ganache hình trái tim bóng bẩy.

  • The pastry chef generously drizzled ganache over the chocolate soufflé, creating a stunning and divine dessert.

    Đầu bếp bánh ngọt đã rưới ganache hào phóng lên lớp soufflé sô-cô-la, tạo nên một món tráng miệng tuyệt đẹp và ngon tuyệt.

  • The coffeehouse's macchiato dessert featured a luscious ganache sauce that stood out as an outstanding finishing touch.

    Món tráng miệng macchiato của quán cà phê có sốt ganache hấp dẫn, tạo nên điểm nhấn hoàn thiện nổi bật.

  • The ganache served as an artist's palette for the chocolate sculptures, painting a masterpiece that made my eyes wide.

    Ganache đóng vai trò như bảng màu của nghệ sĩ cho các tác phẩm điêu khắc bằng sô cô la, tạo nên một kiệt tác khiến tôi phải mở to mắt.

  • I dipped the fresh strawberries into the thick, dark ganache, savoring the juxtaposition of fresh and rich flavors in every bite.

    Tôi nhúng những quả dâu tây tươi vào lớp ganache sẫm màu, thưởng thức sự kết hợp giữa hương vị tươi mới và đậm đà trong từng miếng cắn.