Definition of gamma

gammanoun

gama

/ˈɡæmə//ˈɡæmə/

The word "gamma" has a rich history! It originates from the 5th letter of the Greek alphabet, Γ (gamma). In ancient Greek, the letter Gamma represented a voiced velar nasal sound, /ɣ/. The term "gamma" was later adopted into Latin as "gamma", which referred to the letter itself. In the 17th century, the term "gamma" gained a new meaning in mathematics. In the context of algebra, Gamma (uppercase Γ) was used to represent the Jacobian matrix of a function, a crucial concept in calculus and analysis. This usage was popularized by mathematicians like Leonhard Euler and Joseph-Louis Lagrange. The term "gamma" has since spread to various scientific fields, such as physics (gamma radiation) and biology (gamma globulins). Did you know that the Greek letter Gamma is also used as a symbol for the maxima (or first derivative) operator in maxima and minima problems? Isn't that fascinating?

Summary
type danh từ
meaningGama (chữ cái Hy
meaning(động vật học) bướm gama
meaningtrên trung bình
typeDefault_cw
meaning(Tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường)
namespace
Example:
  • In radiation therapy, the gamma rays emitted by a radioactive source are specifically targeted at the cancerous cells to destroy them.

    Trong xạ trị, tia gamma phát ra từ nguồn phóng xạ sẽ nhắm chính xác vào các tế bào ung thư để tiêu diệt chúng.

  • The gamma camera's images are used to diagnose many medical conditions, including heart disease, cancer, and neurological disorders.

    Hình ảnh của camera gamma được sử dụng để chẩn đoán nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm bệnh tim, ung thư và rối loạn thần kinh.

  • The scientists discovered that the star's intense gamma-ray burst lasted for several seconds and was followed by a long-lasting afterglow.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng vụ nổ tia gamma mạnh của ngôi sao kéo dài trong vài giây và sau đó là ánh sáng phát ra kéo dài.

  • The researchers have developed a new technique using gamma-ray spectroscopy, which allows them to study the chemical composition of celestial objects.

    Các nhà nghiên cứu đã phát triển một kỹ thuật mới sử dụng quang phổ tia gamma, cho phép họ nghiên cứu thành phần hóa học của các thiên thể.

  • During the cosmic ray impacts on Earth's atmosphere, secondary gamma rays and neutrons are produced, which can pose a significant health hazard.

    Trong quá trình tia vũ trụ tác động vào bầu khí quyển của Trái Đất, các tia gamma và neutron thứ cấp sẽ được tạo ra, có thể gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe.

  • The detection of gamma rays from a particular region in space is indicative of the presence of dense interstellar gas clouds or active black holes.

    Việc phát hiện tia gamma từ một khu vực cụ thể trong không gian cho thấy sự hiện diện của các đám mây khí liên sao dày đặc hoặc các lỗ đen đang hoạt động.

  • The intense gamma radiation from the supernova during its final stages can lead to the creation of heavy elements like gold, platinum, and uranium.

    Bức xạ gamma mạnh từ siêu tân tinh trong giai đoạn cuối có thể dẫn đến sự hình thành các nguyên tố nặng như vàng, bạch kim và urani.

  • The signal in the gamma-ray spectrum indicates that the object is comprised of dark matter, which does not interact with light or other forms of electromagnetic radiation.

    Tín hiệu trong quang phổ tia gamma cho thấy vật thể được tạo thành từ vật chất tối, không tương tác với ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác.

  • The scientists were able to identify the structure of the complex molecule using gamma-ray spectroscopy, which provided insight into its biological activity.

    Các nhà khoa học đã có thể xác định cấu trúc của phân tử phức tạp này bằng phương pháp quang phổ tia gamma, giúp hiểu rõ hơn về hoạt động sinh học của nó.

  • The discovery of a new gamma-ray burst has opened up new avenues for the study of the formation and evolution of galaxies in the universe.

    Việc phát hiện ra vụ nổ tia gamma mới đã mở ra hướng đi mới cho việc nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của các thiên hà trong vũ trụ.

Related words and phrases