a machine on which gambling games (= those in which you can win or lose money) are played
một máy chơi trò chơi đánh bạc (= trò chơi mà bạn có thể thắng hoặc thua tiền)
- James supplies gaming machines to bars and clubs.
James cung cấp máy chơi game cho các quán bar và câu lạc bộ.
an electronic device on which games are played
một thiết bị điện tử dùng để chơi trò chơi
- The device will be a handheld gaming machine with a built-in console.
Thiết bị này sẽ là một máy chơi game cầm tay có tích hợp bảng điều khiển.