- After being accused of insider trading, the CEO was slapped with a gag order by the court, preventing him from discussing the case in public.
Sau khi bị cáo buộc giao dịch nội gián, vị CEO này đã bị tòa án ra lệnh cấm thảo luận về vụ việc này trước công chúng.
- The judge issued a gag order in the high-profile criminal trial, barring the defendant's attorney from making any statements to the media that could potentially prejudice the jury.
Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm phát biểu trong phiên tòa hình sự cấp cao này, cấm luật sư của bị cáo đưa ra bất kỳ tuyên bố nào với giới truyền thông có khả năng gây định kiến cho bồi thẩm đoàn.
- Following the leaking of sensitive information by a government official, the authorities placed a gag order on all personnel involved in the case, forbidding them from disclosing any details to the press.
Sau khi một quan chức chính phủ tiết lộ thông tin nhạy cảm, chính quyền đã ra lệnh cấm tất cả nhân viên liên quan đến vụ án tiết lộ bất kỳ thông tin chi tiết nào cho báo chí.
- In a bid to keep the proceedings confidential, the company secured a gag order from the court, preventing any of its employees from discussing the pending merger with the press or the public.
Trong nỗ lực giữ bí mật quá trình tố tụng, công ty đã xin được lệnh cấm từ tòa án, ngăn cấm mọi nhân viên thảo luận về vụ sáp nhập đang chờ xử lý với báo chí hoặc công chúng.
- When a huge scandal broke out, involving Prince Andrew and a prominent sex offender, the royal family requested a gag order on the media, in order to prevent the spread of false information.
Khi một vụ bê bối lớn nổ ra liên quan đến Hoàng tử Andrew và một tội phạm tình dục nổi tiếng, gia đình hoàng gia đã yêu cầu ban hành lệnh cấm truyền thông đưa tin nhằm ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch.
- After the actor was charged with a serious crime, the producer imposed a gag order on the cast and crew, instructing them to refrain from speaking about the issue with the press.
Sau khi nam diễn viên bị buộc tội nghiêm trọng, nhà sản xuất đã ra lệnh cấm toàn bộ dàn diễn viên và đoàn làm phim phát biểu về vấn đề này với báo chí.
- The doctors at the hospital were obliged to keep a gag order, following a medical error that resulted in a patient's death, to avoid any potential legal action.
Các bác sĩ tại bệnh viện buộc phải tuân thủ lệnh cấm tiết lộ thông tin sau một sai sót y khoa dẫn đến tử vong của bệnh nhân, để tránh mọi hành động pháp lý tiềm ẩn.
- In a move to quell the rumour mill, the pop star secured a gag order, preventing his ex-girlfriend from speaking about their relationship in public.
Trong một động thái nhằm dập tắt tin đồn, ngôi sao nhạc pop đã phải ra lệnh cấm bạn gái cũ nói về mối quan hệ của họ ở nơi công cộng.
- The judge issued a gag order on the jury in the high-profile murder trial, to prevent any media influence and maintain the sanctity of the court proceedings.
Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm bồi thẩm đoàn tham gia phiên tòa xét xử vụ giết người gây chú ý này nhằm ngăn chặn mọi sự tác động của giới truyền thông và duy trì tính nghiêm minh của phiên tòa.
- When a celebrity couple announced their separation, the management of the couple imposed a gag order, instructing them not to speak about the matter to the press for a certain period of time.
Khi một cặp đôi nổi tiếng tuyên bố chia tay, công ty quản lý của cặp đôi này đã áp dụng lệnh cấm, yêu cầu họ không được nói về vấn đề này với báo chí trong một khoảng thời gian nhất định.